Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 12 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Atletico Sanluqueno
FC Cartagena
Atletico Sanluqueno
FC Cartagena
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Sabadell
FC Cartagena
Sabadell
FC Cartagena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2/2.5
T
|
SPA D3
|
FC Cartagena
Atletico de Madrid B
FC Cartagena
Atletico de Madrid B
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Antequera CF
FC Cartagena
Antequera CF
FC Cartagena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
FC Cartagena
Eldense
FC Cartagena
Eldense
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
FC Cartagena
Elche CF Ilicitano
FC Cartagena
Elche CF Ilicitano
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UD Melilla
FC Cartagena
UD Melilla
FC Cartagena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Albacete
FC Cartagena
Albacete
FC Cartagena
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Cartagena
SFC Minerva
FC Cartagena
SFC Minerva
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Aguilas CF
FC Cartagena
Aguilas CF
FC Cartagena
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Cartagena(N)
Al-Suqoor
FC Cartagena(N)
Al-Suqoor
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
FC Cartagena
CD Mirandes
FC Cartagena
CD Mirandes
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
FC Cartagena
Sporting de Gijon
FC Cartagena
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Tenerife
FC Cartagena
Tenerife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
FC Cartagena
Zaragoza
FC Cartagena
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Racing Santander
FC Cartagena
Racing Santander
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Albacete
FC Cartagena
Albacete
FC Cartagena
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Granada CF
FC Cartagena
Granada CF
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
FC Cartagena
Almeria
FC Cartagena
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Sevilla Atletico
SD Tarazona
Sevilla Atletico
SD Tarazona
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
UD Marbella
SD Tarazona
UD Marbella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2
X
|
SPA D3
|
Juventud Torremolinos
SD Tarazona
Juventud Torremolinos
SD Tarazona
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Antequera CF
SD Tarazona
Antequera CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
SD Tarazona
Hercules CF
SD Tarazona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Numancia
SD Tarazona
Numancia
SD Tarazona
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SD Tarazona
Alaves B
SD Tarazona
Alaves B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
SD Tarazona
Zaragoza
SD Tarazona
Zaragoza
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
SD Tarazona
SD Huesca
SD Tarazona
SD Huesca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Barakaldo CF
SD Tarazona
Barakaldo CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Unionistas de Salamanca
SD Tarazona
Unionistas de Salamanca
SD Tarazona
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Ourense
SD Tarazona
Ourense
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Real Union de Irun
SD Tarazona
Real Union de Irun
SD Tarazona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
SD Ponferradina
SD Tarazona
SD Ponferradina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Celta Vigo B
SD Tarazona
Celta Vigo B
SD Tarazona
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Cultural Leonesa
SD Tarazona
Cultural Leonesa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Andorra FC
SD Tarazona
Andorra FC
SD Tarazona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Sestao
SD Tarazona
Sestao
SD Tarazona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 2 | 8.6 | 5.6 |
3 | 6 | 0 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9.0 | 5.1 |
2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
FC Cartagena |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Sevilla Atletico
FC Cartagena
|
7 Ngày |
SPA D3
|
FC Cartagena
Algeciras
|
14 Ngày |
SPA D3
|
UD Marbella
FC Cartagena
|
21 Ngày |
SD Tarazona |
||
---|---|---|
SPA D3
|
SD Tarazona
Murcia
|
6 Ngày |
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
SD Tarazona
|
14 Ngày |
SPA D3
|
SD Tarazona
Real Betis B
|
21 Ngày |