



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 9 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 9 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Teruel
CE Europa
Teruel
CE Europa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
CE Europa
Gimnastic Tarragona
CE Europa
Gimnastic Tarragona
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2/2.5
X
|
SPA D3
|
Villarreal B
CE Europa
Villarreal B
CE Europa
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
CE Europa
Sevilla Atletico
CE Europa
Sevilla Atletico
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D3
|
Juventud Torremolinos
CE Europa
Juventud Torremolinos
CE Europa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UE Vic
CE Europa
UE Vic
CE Europa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
CE Europa
Terrassa
CE Europa
Terrassa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
UE Olot
CE Europa
UE Olot
CE Europa
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Espanyol B
CE Europa
Espanyol B
CE Europa
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
INT CF
|
CE Europa
Al-Fateh SC
CE Europa
Al-Fateh SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Andorra FC
CE Europa
Andorra FC
CE Europa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Llagostera
CE Europa
UE Llagostera
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D4
|
Elche CF Ilicitano
CE Europa
Elche CF Ilicitano
CE Europa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UD Alzira
CE Europa
UD Alzira
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D4
|
UE Olot
CE Europa
UE Olot
CE Europa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CE Europa
Sabadell
CE Europa
Sabadell
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Sant Andreu
CE Europa
Sant Andreu
CE Europa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Cornella
CE Europa
UE Cornella
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Lleida
CE Europa
Lleida
CE Europa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CE Europa
Ibiza Islas Pitiusas
CE Europa
Ibiza Islas Pitiusas
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
UD Marbella
Real Betis B
UD Marbella
Real Betis B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
SD Tarazona
UD Marbella
SD Tarazona
UD Marbella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2
X
|
SPA D3
|
UD Marbella
Ibiza Eivissa
UD Marbella
Ibiza Eivissa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D3
|
Algeciras
UD Marbella
Algeciras
UD Marbella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
UD Marbella
Murcia
UD Marbella
Murcia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Recreativo Huelva(N)
UD Marbella
Recreativo Huelva(N)
UD Marbella
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
UD Marbella
Sevilla Atletico
UD Marbella
Sevilla Atletico
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Puente Genil(N)
UD Marbella
Puente Genil(N)
UD Marbella
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
UD Marbella(N)
Almeria
UD Marbella(N)
Almeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
UD Marbella(N)
Real Madrid Castilla
UD Marbella(N)
Real Madrid Castilla
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
|
2.5/3
T
|
SPA D3
|
UD Marbella
Antequera CF
UD Marbella
Antequera CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Alcorcon
UD Marbella
Alcorcon
UD Marbella
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
UD Marbella
Recreativo Huelva
UD Marbella
Recreativo Huelva
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Real Madrid Castilla
UD Marbella
Real Madrid Castilla
UD Marbella
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
UD Marbella
Atletico de Madrid B
UD Marbella
Atletico de Madrid B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
AD Ceuta
UD Marbella
AD Ceuta
UD Marbella
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
UD Marbella
Ibiza Eivissa
UD Marbella
Ibiza Eivissa
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Fuenlabrada
UD Marbella
Fuenlabrada
UD Marbella
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Sevilla Atletico
UD Marbella
Sevilla Atletico
UD Marbella
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
UD Marbella
Alcoyano
UD Marbella
Alcoyano
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
1 | 4 | 0 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 8
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2 | 4 | 8.9 | 4.9 |
2 | 5 | 4 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10.2 | 4.5 |
3 trận sắp tới
CE Europa |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Algeciras
CE Europa
|
8 Ngày |
SPA D3
|
CE Europa
Eldense
|
15 Ngày |
SPA D3
|
Atletico de Madrid B
CE Europa
|
22 Ngày |
UD Marbella |
||
---|---|---|
SPA D3
|
UD Marbella
Eldense
|
8 Ngày |
SPA D3
|
Antequera CF
UD Marbella
|
15 Ngày |
SPA D3
|
UD Marbella
FC Cartagena
|
22 Ngày |