



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -11 | 4 | 13 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | 10 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 13 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
B
|
1/1.5
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
13 | 13 | 15 | 15 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
4
1.5
X
X
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
WALC
|
Llanrug
Ruthin Town FC
Llanrug
Ruthin Town FC
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llandudno
Ruthin Town FC
Llandudno
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Rhyl FC
Ruthin Town FC
Rhyl FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Ruthin Town FC
Holywell
Ruthin Town FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
|
03 | 09 | 03 | 09 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Ruthin Town FC
Newtown AFC
Ruthin Town FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Porthmadog
Ruthin Town FC
Porthmadog
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Bangor 1876
Ruthin Town FC
Bangor 1876
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Holywell
Ruthin Town FC
Holywell
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llay Miners Welfare
Ruthin Town FC
Llay Miners Welfare
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Denbigh Town
Ruthin Town FC
Denbigh Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
|
3/3.5
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Guilsfield FC
Penrhyncoch
Guilsfield FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Rhyl FC
Guilsfield FC
Rhyl FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Bala Town
Guilsfield FC
Bala Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Guilsfield FC
Colwyn Bay
Guilsfield FC
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
31 Tổng số mất bàn 18
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 3.3 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Ruthin Town FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Holyhead Hotspur
Ruthin Town FC
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Ruthin Town FC
|
20 Ngày |
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Mold Alexandra
|
27 Ngày |
Guilsfield FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Denbigh Town
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Caersws
Guilsfield FC
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
28 Ngày |