



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -11 | 4 | 14 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | 12 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | 15 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | 16 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Caersws
Flint Mountain
Caersws
Flint Mountain
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Caersws
Flint Mountain
Caersws
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Holyhead Hotspur
Caersws
Holyhead Hotspur
Caersws
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
3/3.5
X
|
WALC
|
Caersws
Hawarden Rangers
Caersws
Hawarden Rangers
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Caersws
Airbus UK Broughton
Caersws
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Holywell
Caersws
Holywell
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Caersws
Newtown AFC
Caersws
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Rhyl FC
Caersws
Rhyl FC
Caersws
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Mold Alexandra
Caersws
Mold Alexandra
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Brickfield Rangers
Caersws
Brickfield Rangers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
Caersws
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Rhyl FC
Caersws
Rhyl FC
Caersws
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Aberystwyth Town
Caersws
Aberystwyth Town
Caersws
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Caersws
Radnor Valley
Caersws
Radnor Valley
|
42 | 52 | 42 | 52 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Airbus UK Broughton
Caersws
Airbus UK Broughton
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Caersws
Bangor 1876
Caersws
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Caersws
Gresford Athletic
Caersws
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Caersws
Buckley Town
Caersws
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Llay Miners Welfare
Caersws
Llay Miners Welfare
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Caersws
Colwyn Bay
Caersws
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Penrhyncoch
Caersws
Penrhyncoch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Brickfield Rangers
Flint Mountain
Brickfield Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Flint Mountain
Buckley Town
Flint Mountain
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Gresford Athletic
Flint Mountain
Gresford Athletic
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Flint Mountain
Newtown AFC
Flint Mountain
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
Holywell
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Flint Mountain
Llay Miners Welfare
Flint Mountain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Bangor 1876
Flint Mountain
Bangor 1876
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Mold Alexandra
Flint Mountain
Mold Alexandra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 1 | 6 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
21 Tổng số mất bàn 27
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.7
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 3.3 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Caersws |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Llandudno
Caersws
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Caersws
Guilsfield FC
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Buckley Town
Caersws
|
28 Ngày |
Flint Mountain |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Flint Mountain
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
28 Ngày |