



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 22 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% | |
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | 2 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 22 | 3 | 88% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 3 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | 83% | |
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 1 | 80% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-1
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
|
41 | 41 | 83 | 83 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
WAL FAWC
|
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
|
11 | 11 | 61 | 61 |
|
|
WAL CA
|
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
WAL CA
|
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
WAL CA
|
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
WAL CA
|
Airbus UK Broughton
Holywell
Airbus UK Broughton
Holywell
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Airbus UK Broughton
Gresford Athletic
Airbus UK Broughton
|
03 | 25 | 03 | 25 |
T
|
3.5
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Caersws
Airbus UK Broughton
Caersws
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Brickfield Rangers
Airbus UK Broughton
Brickfield Rangers
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Holyhead Hotspur
Airbus UK Broughton
Holyhead Hotspur
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
The New Saints
Airbus UK Broughton
The New Saints
Airbus UK Broughton
|
20 | 71 | 20 | 71 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Airbus UK Broughton
Buckley Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Bala Town
Airbus UK Broughton
Bala Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Connahs Quay Nomads FC
Airbus UK Broughton
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Burscough
Airbus UK Broughton
Burscough
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
INT CF
|
Bangor 1876
Airbus UK Broughton
Bangor 1876
Airbus UK Broughton
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Winsford United
Airbus UK Broughton
Winsford United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WAL FAWC
|
Caersws
Airbus UK Broughton
Caersws
Airbus UK Broughton
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Mold Alexandra
Airbus UK Broughton
Mold Alexandra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Airbus UK Broughton
Llay Miners Welfare
Airbus UK Broughton
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Holywell
Rhyl FC
Holywell
Rhyl FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
3.5/4
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Gresford Athletic
Holywell
Gresford Athletic
|
71 | 8 4 | 71 | 8 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Caernarfon
Holywell
Caernarfon
Holywell
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Holywell
Caersws
Holywell
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Holywell
Ruthin Town FC
Holywell
Ruthin Town FC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Holyhead Hotspur
Holywell
Holyhead Hotspur
Holywell
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Holywell
Denbigh Town
Holywell
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Flint Town United
Holywell
Flint Town United
Holywell
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Holywell
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Holywell
Prestwich Heys
Holywell
Prestwich Heys
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Holywell
Llanrwst
Holywell
Llanrwst
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Avro FC
Holywell
Avro FC
Holywell
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Holywell
Bangor 1876
Holywell
Bangor 1876
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Holywell
Prestatyn Town FC
Holywell
Prestatyn Town FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Holywell
Llangefni Town
Holywell
Llangefni Town
|
42 | 6 4 | 42 | 6 4 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
Holywell
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Holywell
Gresford Athletic
Holywell
Gresford Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Colwyn Bay
Holywell
Colwyn Bay
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
7 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
7 | 1 | 0 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 30
-
3 Trung bình ghi bàn 3
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 3.3 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Airbus UK Broughton |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
8 Ngày |
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Rhyl FC
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Llandudno
Airbus UK Broughton
|
28 Ngày |
Holywell |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Holywell
Penrhyncoch
|
8 Ngày |
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Holywell
|
22 Ngày |
WAL FAWC
|
Holywell
Brickfield Rangers
|
29 Ngày |