



2
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 12 | 33% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -17 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -9 | 3 | 0% | |
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | 15 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 13 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Celtic
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Celtic
|
01 | 01 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Cardiff Draconians FC
Llantwit Major
Cardiff Draconians FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
WALC
|
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Celtic
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Celtic
|
01 | 42 | 01 | 42 |
|
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Cardiff Draconians FC
Afan Lido
Cardiff Draconians FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Cardiff Draconians FC
Baglan Dragons
Cardiff Draconians FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Aberystwyth Town
Cardiff Draconians FC
Aberystwyth Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Cardiff Draconians FC
Pontypridd
Cardiff Draconians FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Caerau Ely
Cardiff Draconians FC
Caerau Ely
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Cardiff Draconians FC
Carmarthen
Cardiff Draconians FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Ammanford
Cardiff Draconians FC
Ammanford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Town
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WALC
|
Goytre AFC
Cardiff Draconians FC
Goytre AFC
Cardiff Draconians FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WALC
|
St Joseph's AFC
Cardiff Draconians FC
St Joseph's AFC
Cardiff Draconians FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
WALC
|
Ammanford
Cardiff Draconians FC
Ammanford
Cardiff Draconians FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
WALC
|
Cardiff Draconians FC
Ton Pentre
Cardiff Draconians FC
Ton Pentre
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Trey Thomas Drossel
Cwmbran Celtic
Trey Thomas Drossel
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
|
3
T
|
WALC
|
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Celtic
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Celtic
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
|
|
WAL FAWC
|
Aberystwyth Town
Cwmbran Celtic
Aberystwyth Town
Cwmbran Celtic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Cwmbran Celtic
Treowen Stars
Cwmbran Celtic
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Newport City
Cwmbran Celtic
Newport City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Cwmbran Celtic
Trefelin
Cwmbran Celtic
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Afan Lido
Cwmbran Celtic
Afan Lido
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Cwmbran Celtic
Cambrian Clydach
Cwmbran Celtic
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Carmarthen
Cwmbran Celtic
Carmarthen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Pontypridd
Cwmbran Celtic
Pontypridd
Cwmbran Celtic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Goytre United
Cwmbran Celtic
Goytre United
Cwmbran Celtic
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Llantwit Major
Cwmbran Celtic
Llantwit Major
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WAL FAWC
|
Newport City
Cwmbran Celtic
Newport City
Cwmbran Celtic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Baglan Dragons
Cwmbran Celtic
Baglan Dragons
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Afan Lido
Cwmbran Celtic
Afan Lido
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Cwmbran Celtic
Trey Thomas Drossel
Cwmbran Celtic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Pontypridd
Cwmbran Celtic
Pontypridd
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Cwmbran Celtic
Llantwit Major
Cwmbran Celtic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Taffs Well
Cwmbran Celtic
Taffs Well
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
4 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 3 | 5 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 27
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.7
-
50% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.0 | 3.9 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.3 | 3.4 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 3.9 |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.4 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Cardiff Draconians FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Trey Thomas Drossel
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Cardiff Draconians FC
|
28 Ngày |
Cwmbran Celtic |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Caerau Ely
|
6 Ngày |
WAL FAWC
|
Ammanford
Cwmbran Celtic
|
20 Ngày |
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Baglan Dragons
|
27 Ngày |