



5
2
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 0% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | 13 | 25% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ammanford
Pontypridd
Ammanford
Pontypridd
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Newport City
Pontypridd
Newport City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Carmarthen
Pontypridd
Carmarthen
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Pontypridd
Caerau Ely
Pontypridd
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Cardiff Draconians FC
Pontypridd
Cardiff Draconians FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Aberystwyth Town
Pontypridd
Aberystwyth Town
Pontypridd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Ynyshir Albions
Pontypridd
Ynyshir Albions
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
UWIC Inter Cardiff
Pontypridd
UWIC Inter Cardiff
Pontypridd
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Pontypridd
Baglan Dragons
Pontypridd
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL CLC
|
Pontypridd
Cwmbran Celtic
Pontypridd
Cwmbran Celtic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Pontypridd
Cwmbran Town
Pontypridd
Cwmbran Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Pontypridd
Lliswerry AFC
Pontypridd
Lliswerry AFC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
INT CF
|
Pontypridd
Newport County
Pontypridd
Newport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Pontypridd
Llanelli
Pontypridd
Llanelli
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Pontypridd
Trey Thomas Drossel
Pontypridd
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Goytre United
Pontypridd
Goytre United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Taffs Well
Pontypridd
Taffs Well
Pontypridd
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Llanelli
Pontypridd
Llanelli
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Pontypridd
Afan Lido
Pontypridd
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Carmarthen
Pontypridd
Carmarthen
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Caerau Ely
Treowen Stars
Caerau Ely
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
|
3
T
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Treowen Stars
Carmarthen
Treowen Stars
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Cwmbran Celtic
Treowen Stars
Cwmbran Celtic
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Treowen Stars
Trey Thomas Drossel
Treowen Stars
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ammanford
Treowen Stars
Ammanford
Treowen Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Trefelin
Treowen Stars
Trefelin
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Treowen Stars
Afan Lido
Treowen Stars
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Cambrian Clydach
Treowen Stars
Cambrian Clydach
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Cambrian Clydach
Treowen Stars
Cambrian Clydach
Treowen Stars
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cwmbran Town
Treowen Stars
Cwmbran Town
Treowen Stars
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WALC
|
Treowen Stars
Cardiff Corries
Treowen Stars
Cardiff Corries
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
WALC
|
Treowen Stars
West End AFC
Treowen Stars
West End AFC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
WALC
|
Treowen Stars
Aberdare Town
Treowen Stars
Aberdare Town
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
WALC
|
Pontardawe Town
Treowen Stars
Pontardawe Town
Treowen Stars
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 3 | 4 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 20
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.0 | 3.9 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.3 | 3.4 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 3.9 |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.4 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Pontypridd |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Pontypridd
|
8 Ngày |
WAL FAWC
|
Pontypridd
Cambrian Clydach
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Trefelin
Pontypridd
|
29 Ngày |
Treowen Stars |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Aberystwyth Town
|
8 Ngày |
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Treowen Stars
|
22 Ngày |
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Llantwit Major
|
29 Ngày |