Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 3 | 4 | -13 | 3 | 20 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -11 | 3 | 0% | |
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | 16 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 13 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 15 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Girona
Valencia
Girona
Valencia
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Girona
Valencia
Girona
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Girona
Valencia
Girona
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA D1
|
Girona
Valencia
Girona
Valencia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D1
|
Girona
Valencia
Girona
Valencia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Girona
Valencia
Girona
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Girona
Valencia
Girona
Valencia
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Girona
Valencia
Girona
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D1
|
Girona
Valencia
Girona
Valencia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Girona
Valencia
Girona
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Girona
Espanyol
Girona
Espanyol
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Girona
Athletic Bilbao
Girona
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Girona
Levante
Girona
Levante
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Girona
Celta Vigo
Girona
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Girona
Sevilla
Girona
Sevilla
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Villarreal
Girona
Villarreal
Girona
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Rayo Vallecano
Girona
Rayo Vallecano
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Napoli(N)
Girona
Napoli(N)
Girona
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Girona
Wolves
Girona
Wolves
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Girona
Alaves
Girona
Alaves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Girona(N)
Marseille
Girona(N)
Marseille
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Catalonia C
|
Espanyol(N)
Girona
Espanyol(N)
Girona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
UE Olot
Girona
UE Olot
Girona
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Atletico Madrid
Girona
Atletico Madrid
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Girona
Real Sociedad
Girona
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Girona
Real Valladolid
Girona
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D1
|
Girona
Villarreal
Girona
Villarreal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Girona
Mallorca
Girona
Mallorca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Leganes
Girona
Leganes
Girona
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Girona
Real Betis
Girona
Real Betis
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Valencia
Real Oviedo
Valencia
Real Oviedo
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Espanyol
Valencia
Espanyol
Valencia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Valencia
Athletic Bilbao
Valencia
Athletic Bilbao
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Barcelona
Valencia
Barcelona
Valencia
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SPA D1
|
Valencia
Getafe
Valencia
Getafe
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Osasuna
Valencia
Osasuna
Valencia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Valencia
Real Sociedad
Valencia
Real Sociedad
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Valencia
Torino
Valencia
Torino
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Monchengladbach
Valencia
Monchengladbach
Valencia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Valencia(N)
Marseille
Valencia(N)
Marseille
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Valencia
Leganes
Valencia
Leganes
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Valencia(N)
CD Castellon
Valencia(N)
CD Castellon
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Betis
Valencia
Real Betis
Valencia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Athletic Bilbao
Valencia
Athletic Bilbao
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Alaves
Valencia
Alaves
Valencia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Getafe
Valencia
Getafe
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Las Palmas
Valencia
Las Palmas
Valencia
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Espanyol
Valencia
Espanyol
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Valencia
Rayo Vallecano
Valencia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D1
|
Valencia
Sevilla
Valencia
Sevilla
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 10 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Isidro Díaz de Mera Escuderos |
Điều khiển Girona | 6 T 3 H 1 B |
Điều khiển Valencia | 2 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
-
- Juan Carlos
-
15 Viktor Tsygankov
-
6 Donny van de Beek
-
5 David Lopez Silva
-
11 Thomas Lemar
-
9 Abel Ruiz
-
18 Azzedine Ounahi
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | 10.9 | 4.4 |
6 | 1 | 2 | 7 | 6 | 0 | 4 | 10.4 | 3.7 |
5 | 6 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 8.3 | 4.5 |
4 | 6 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4 | 10.9 | 4.8 |
3 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.9 | 3.3 |
2 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 8.7 | 3.8 |
1 | 5 | 1 | 4 | 6 | 1 | 3 | 9.0 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Girona |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Barcelona
Girona
|
14 Ngày |
SPA D1
|
Girona
Real Oviedo
|
21 Ngày |
SPA D1
|
Getafe
Girona
|
29 Ngày |
Valencia |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Alaves
Valencia
|
16 Ngày |
SPA D1
|
Valencia
Villarreal
|
21 Ngày |
SPA D1
|
Real Madrid
Valencia
|
29 Ngày |