So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 3 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 2 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | |
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 13 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SC Imst
FC Wacker Innsbruck
SC Imst
FC Wacker Innsbruck
|
11 | 11 | 15 | 15 |
-2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Imst
FC Wacker Innsbruck
SC Imst
FC Wacker Innsbruck
|
12 | 12 | 24 | 24 |
-0.5/1
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SC Imst
Kitzbuhel
SC Imst
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AUS D3
|
SC Imst
SV Wals-Grunau
SC Imst
SV Wals-Grunau
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Imst
FC Pinzgau Saalfelden
SC Imst
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
|
2.5/3
T
|
AUS D3
|
SC Imst
FC Dornbirn
SC Imst
FC Dornbirn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
SC Imst
SVG Reichenau
SC Imst
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
AUS D3
|
SC Imst
SV Seekirchen
SC Imst
SV Seekirchen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
SC Imst
Rheindorf Altach B
SC Imst
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
SC Imst
TSV St. Johann
SC Imst
TSV St. Johann
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Imst
Kufstein
SC Imst
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Imst
VfB Hohenems
SC Imst
VfB Hohenems
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT CUP
|
SC Imst
WSC Hertha Wels
SC Imst
WSC Hertha Wels
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Arminia Bielefeld
SC Imst
Arminia Bielefeld
SC Imst
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
SC Imst(N)
WSG Swarovski Tirol B
SC Imst(N)
WSG Swarovski Tirol B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Imst
VfB Hohenems
SC Imst
VfB Hohenems
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
Bischofshofen
SC Imst
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS D3
|
SC Imst
Kufstein
SC Imst
Kufstein
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SC Imst
SC Schwaz
SC Imst
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS D3
|
SC Imst
FC Dornbirn
SC Imst
FC Dornbirn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
SC Imst
SV Austria Salzburg
SC Imst
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUS D3
|
SC Imst
SC Rothis
SC Imst
SC Rothis
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
|
3.5/4
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
|
50 | 8 1 | 50 | 8 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
5 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
8 | 0 | 0 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 28
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.8
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 0%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.9 |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | 4.7 |
3 trận sắp tới
SC Imst |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
SC Imst
|
7 Ngày |
AUS D3
|
SC Imst
FC Lauterach
|
14 Ngày |
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
|
21 Ngày |
FC Wacker Innsbruck |
||
---|---|---|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SC Schwaz
|
6 Ngày |
AUS D3
|
SV Kuchl
FC Wacker Innsbruck
|
14 Ngày |
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
VfB Hohenems
|
21 Ngày |