Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | 6 | 50% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 1 | 80% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | 11 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | 14 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | 14 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 13 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3.5/4
X
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
Bischofshofen
SV Wals-Grunau
Bischofshofen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Bischofshofen
FC Dornbirn
Bischofshofen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SVG Reichenau
Bischofshofen
SVG Reichenau
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Seekirchen
Bischofshofen
SV Seekirchen
Bischofshofen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Bischofshofen
TSV St. Johann
Bischofshofen
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT CUP
|
Bischofshofen
Sturm Graz
Bischofshofen
Sturm Graz
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Bischofshofen
TSV Buchbach
Bischofshofen
TSV Buchbach
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
Bischofshofen
SC Imst
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Lauterach
Bischofshofen
FC Lauterach
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
Bischofshofen
SVG Reichenau
Bischofshofen
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SV Kuchl
Bischofshofen
SV Kuchl
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Bischofshofen
TSV St. Johann
Bischofshofen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Lauterach
Lustenau FC
FC Lauterach
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
B
|
3/3.5
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
AUS D3
|
Lustenau FC
Kitzbuhel
Lustenau FC
Kitzbuhel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
Lustenau FC
SV Wals-Grunau
Lustenau FC
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Pinzgau Saalfelden
Lustenau FC
FC Pinzgau Saalfelden
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Lustenau FC
FC Dornbirn
Lustenau FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Lustenau FC
SVG Reichenau
Lustenau FC
SVG Reichenau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Seekirchen
Lustenau FC
SV Seekirchen
Lustenau FC
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
Rheindorf Altach B
Lustenau FC
Rheindorf Altach B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC Nenzing
Lustenau FC
FC Nenzing
Lustenau FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Lustenau FC
FC Dornbirn
Lustenau FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
AUS L
|
Lustenau FC
FC Egg
Lustenau FC
FC Egg
|
11 | 4 5 | 11 | 4 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
Lustenau FC
RW Rankweil
Lustenau FC
RW Rankweil
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
Rheindorf Altach B
Lustenau FC
Rheindorf Altach B
Lustenau FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AUS L
|
SV Lochau
Lustenau FC
SV Lochau
Lustenau FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Lustenau FC
FC Hochst
Lustenau FC
FC Hochst
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Horbranz
Lustenau FC
FC Horbranz
Lustenau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Austria Lustenau B
Lustenau FC
SC Austria Lustenau B
Lustenau FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
Lustenau FC
SV Ludesch
Lustenau FC
SV Ludesch
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Alberschwende
Lustenau FC
FC Alberschwende
Lustenau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
5 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
3 | 1 | 5 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
14 Tổng số mất bàn 25
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.5
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.9 |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | 4.7 |
3 trận sắp tới
Bischofshofen |
||
---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
Bischofshofen
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
|
21 Ngày |
AUS D3
|
SC Schwaz
Bischofshofen
|
28 Ngày |
Lustenau FC |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
SC Imst
|
7 Ngày |
AUS D3
|
SC Schwaz
Lustenau FC
|
14 Ngày |
AUS D3
|
Lustenau FC
SV Kuchl
|
21 Ngày |