Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | 3 | 55% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 4 | 80% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 4 | 21 | 2 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 4 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 7 | 18 | 5 | 42% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 14 | 2 | 57% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 5 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | 5 | 42% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | 2 | 57% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
41 | 41 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
20 | 20 | 60 | 60 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CD Malacateco
Antigua GFC
CD Malacateco
Antigua GFC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
|
2/2.5
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Club Comunicaciones
Antigua GFC
Club Comunicaciones
Antigua GFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
Alajuelense
Antigua GFC
Alajuelense
Antigua GFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Deportivo Mixco
Antigua GFC
Deportivo Mixco
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Club Aurora
Antigua GFC
Club Aurora
Antigua GFC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
Antigua GFC
Plaza Amador
Antigua GFC
Plaza Amador
|
13 | 35 | 13 | 35 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Deportivo Mictlan
Antigua GFC
Deportivo Mictlan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CACup
|
Antigua GFC
Alianza FC
Antigua GFC
Alianza FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
Managua FC
Antigua GFC
Managua FC
Antigua GFC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF CACup
|
Sporting San Miguelito(N)
CSD Xelaju MC
Sporting San Miguelito(N)
CSD Xelaju MC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC
Sporting San Miguelito
CSD Xelaju MC
Sporting San Miguelito
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2/2.5
T
|
GUA D1
|
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Aurora
CSD Xelaju MC
Club Aurora
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC
Real Esteli
CSD Xelaju MC
Real Esteli
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Hercules
CSD Xelaju MC
CD Hercules
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Espana
CSD Xelaju MC
Real Espana
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
4 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.4 | 5.0 |
11 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.2 | 6.5 |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7.5 | 6.8 |
9 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 4.8 |
8 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 10.2 | 5.7 |
7 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.5 | 5.5 |
6 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 9.8 | 5.2 |
5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.8 | 4.0 |
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.8 | 4.8 |
3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 2 | 10.0 | 5.7 |
3 trận sắp tới
Antigua GFC |
||
---|---|---|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
|
6 Ngày |
GUA D1
|
Deportivo Mictlan
Antigua GFC
|
14 Ngày |
GUA D1
|
Antigua GFC
Club Aurora
|
21 Ngày |
CSD Xelaju MC |
||
---|---|---|
GUA D1
|
Deportivo Mictlan
CSD Xelaju MC
|
6 Ngày |
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
|
14 Ngày |
GUA D1
|
Guastatoya
CSD Xelaju MC
|
21 Ngày |