



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | 2 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | 6 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 4 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 9 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% | |
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 4 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Admira Praha
Slavia Prague C
Admira Praha
Slavia Prague C
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
3
H
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Sokol Hostoun
Slavia Prague C
Sokol Hostoun
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
2.5/3
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Slavia Prague C
Plzen B
Slavia Prague C
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Ceske Budejovice B
Slavia Prague C
Ceske Budejovice B
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Aritma Praha
Slavia Prague C
Aritma Praha
Slavia Prague C
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Taborsko B
Slavia Prague C
Taborsko B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Domazlice
SK Motorlet Praha
Domazlice
SK Motorlet Praha
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
CZEC
|
Domazlice
FC Bohemians 1905
Domazlice
FC Bohemians 1905
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Domazlice
FC Pisek
Domazlice
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
CZE CFL
|
Domazlice
FK Loko Vltavin
Domazlice
FK Loko Vltavin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Aritma Praha
Domazlice
Aritma Praha
Domazlice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Domazlice
FK Pribram B
Domazlice
FK Pribram B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Admira Praha
Domazlice
Admira Praha
Domazlice
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Domazlice
FC Pisek
Domazlice
FC Pisek
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Domazlice
Sokol Hostoun
Domazlice
Sokol Hostoun
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
Komarov
Domazlice
Komarov
Domazlice
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Domazlice
Ceske Budejovice B
Domazlice
Ceske Budejovice B
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Domazlice
Jiskra Usti nad Orlici
Domazlice
Jiskra Usti nad Orlici
|
40 | 8 2 | 40 | 8 2 |
|
|
INT CF
|
SK Kladno
Domazlice
SK Kladno
Domazlice
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CZE CFL
|
Usti nad Labem
Domazlice
Usti nad Labem
Domazlice
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Domazlice
Usti nad Labem
Domazlice
Usti nad Labem
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Domazlice
Slovan Velvary
Domazlice
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CZE CFL
|
Domazlice
Marila Pribram
Domazlice
Marila Pribram
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CZE CFL
|
Dukla Praha B
Domazlice
Dukla Praha B
Domazlice
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CZE CFL
|
Domazlice
FK Chomutov
Domazlice
FK Chomutov
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Domazlice
Povltava FA
Domazlice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
4 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
5 | 0 | 3 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 60%
-
38% TL hòa 0%
-
12% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Slavia Prague C |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Slavia Prague C
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Slavia Prague C
FC Pisek
|
13 Ngày |
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
Slavia Prague C
|
20 Ngày |
Domazlice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Domazlice
SK Petrin Plzen
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
SK Kladno
Domazlice
|
13 Ngày |
CZE CFL
|
Domazlice
Dukla Praha B
|
20 Ngày |