



5
3
Hết
3 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | 9 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 10 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | 5 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 12 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | 15 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% | |
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
3
X
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
3
H
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
FK Kraluv Dvur
Bohemians1905 B
FK Kraluv Dvur
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Plzen B
FK Kraluv Dvur
Plzen B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
FC Pisek
FK Kraluv Dvur
FC Pisek
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Dukla Praha B
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
FK Kraluv Dvur
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
SK Kladno
FK Kraluv Dvur
SK Kladno
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FK Kraluv Dvur
Usti nad Labem
FK Kraluv Dvur
Usti nad Labem
|
12 | 45 | 12 | 45 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
FK Kraluv Dvur
SK Petrin Plzen
FK Kraluv Dvur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Meteor Praha
FK Kraluv Dvur
Meteor Praha
FK Kraluv Dvur
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
FK Kraluv Dvur
SK Motorlet Praha
FK Kraluv Dvur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Tempo Praha
FK Kraluv Dvur
Tempo Praha
FK Kraluv Dvur
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Slany
FK Kraluv Dvur
SK Slany
FK Kraluv Dvur
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
INT CF
|
FK Kraluv Dvur
Jablonec B
FK Kraluv Dvur
Jablonec B
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT CF
|
Marianske Lazne
FK Kraluv Dvur
Marianske Lazne
FK Kraluv Dvur
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
FK Jindrichuv Hradec
FK Kraluv Dvur
FK Jindrichuv Hradec
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Horovice
FK Kraluv Dvur
Horovice
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavoj Cesky Krumlov
FK Kraluv Dvur
Slavoj Cesky Krumlov
|
41 | 62 | 41 | 62 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Komarov
FK Kraluv Dvur
Komarov
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Aritma Praha
FK Kraluv Dvur
Aritma Praha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
Plzen B
Taborsko B
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
|
3.5
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Dukla Praha B
Taborsko B
Dukla Praha B
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Kladno
Taborsko B
SK Kladno
Taborsko B
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Taborsko B
Slavia Prague C
Taborsko B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Motorlet Praha
Taborsko B
SK Motorlet Praha
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Taborsko B
FC Pisek
Taborsko B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Spartak Sobeslav
Taborsko B
Spartak Sobeslav
Taborsko B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Taborsko B
Benesov
Taborsko B
Benesov
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Sokol Hostoun
Taborsko B
Sokol Hostoun
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Taborsko B
FC Pisek
Taborsko B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Ceske Budejovice B
Taborsko B
Ceske Budejovice B
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
Plzen B
Taborsko B
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Motorlet Praha
Taborsko B
SK Motorlet Praha
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Taborsko B
Slovan Velvary
Taborsko B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Marila Pribram
Taborsko B
Marila Pribram
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
3 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
2 | 1 | 6 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 22
-
2 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FK Kraluv Dvur |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Aritma Praha
FK Kraluv Dvur
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Ceske Budejovice B
|
14 Ngày |
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Sokol Hostoun
|
28 Ngày |
Taborsko B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
FK Pribram B
Taborsko B
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
Taborsko B
Aritma Praha
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
Taborsko B
|
21 Ngày |