Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 5 | 1 | 6 | 17 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 10 | 1 | 7 | 2 | 0 | 10 | 16 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 1 | 6 | -8 | 10 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 14 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 9 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 15 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
31 | 31 | 41 | 41 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
42 | 42 | 53 | 53 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Unicov(N)
Blansko
Unicov(N)
Blansko
|
12 | 12 | 52 | 52 |
-0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Unicov
Blansko
Unicov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unicov
Sigma Olomouc B
Unicov
Sigma Olomouc B
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
Unicov
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
3
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Unicov
Hlucin
Unicov
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Unicov
Polanka
Unicov
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Vrchovina
Unicov
Vrchovina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
Unicov
Lisen
Unicov
Lisen
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Unicov
FC Vsetin
Unicov
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Brno B
Unicov
Brno B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Sulko Zabreh
Unicov
SK Sulko Zabreh
Unicov
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
MFK Karvina B
Unicov
MFK Karvina B
|
20 | 52 | 20 | 52 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Bridlicna
Unicov
Bridlicna
Unicov
|
14 | 26 | 14 | 26 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slavia Kromeriz
Unicov
Slavia Kromeriz
Unicov
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Slovan Rosice
Unicov
Slovan Rosice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Slovacko II
Unicov
Slovacko II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Unicov
Sardice
Unicov
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Hlucin
Unicov
Hlucin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Fotbal Trinec
Unicov
Fotbal Trinec
|
15 | 45 | 15 | 45 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Polanka
Blansko
Polanka
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
|
3.5
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
Blansko
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Vsetin
Blansko
FC Vsetin
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Blansko
Brno B
Blansko
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
Blansko
Hranice KUNZ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hlucin
Blansko
Hlucin
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Blansko
Hlucin
Blansko
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 25
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.5
-
40% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 13.6 | 4.4 |
8 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 10.3 | 4.0 |
7 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.9 | 3.4 |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 12.0 | 4.0 |
5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 10.4 | 3.6 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.8 | 4.5 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 11.6 | 3.5 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.9 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Unicov |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unicov
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Sardice
|
14 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
Unicov
|
21 Ngày |
Blansko |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Vitkovice
Blansko
|
14 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
Sigma Olomouc B
|
21 Ngày |