



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 13 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 12 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 1 | 6 | 3 | -4 | 9 | 16 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | 12 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 10 | 0 | 7 | 3 | -3 | 7 | 17 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Hranice KUNZ
TJ Start Brno
Hranice KUNZ
|
02 | 02 | 03 | 03 |
1/1.5
T
|
3
H
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
TJ Start Brno
Hranice KUNZ
TJ Start Brno
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Hranice KUNZ
Unie Hlubina
Hranice KUNZ
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Slovacko II
Hranice KUNZ
Slovacko II
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
|
2.5
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Hranice KUNZ
Sardice
Hranice KUNZ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vrchovina
Hranice KUNZ
Vrchovina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
Blansko
Hranice KUNZ
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Hranice KUNZ
Zlin
Hranice KUNZ
Zlin
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Hranice KUNZ
Polanka
Hranice KUNZ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Sternberk
Hranice KUNZ
Sternberk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Bzenec
Hranice KUNZ
Bzenec
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
SFK Holesov
Hranice KUNZ
SFK Holesov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Hranice KUNZ
Kozlovice
Hranice KUNZ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3.5
X
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
|
2.5/3
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vitkovice
TJ Start Brno
Vitkovice
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
TJ Start Brno
Sigma Olomouc B
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Skastice
TJ Start Brno
TJ Skastice
TJ Start Brno
|
06 | 0 8 | 06 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
9 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.9 | 3.3 |
8 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 6.3 | 3.6 |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.4 | 4.9 |
6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10.3 | 3.9 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.3 | 4.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Hranice KUNZ |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Zlin B
Hranice KUNZ
|
9 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Hlucin
|
16 Ngày |
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Hranice KUNZ
|
23 Ngày |
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
|
9 Ngày |
CZE CFL
|
FC Vsetin
TJ Start Brno
|
16 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vrchovina
|
23 Ngày |