



1
5
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | 9 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | 16 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 13 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | 3 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 2 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% | |
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 30% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sardice
Vrchovina
Sardice
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Vrchovina
Sardice
Vrchovina
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Vrchovina
Sardice
Vrchovina
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sardice
Vrchovina
Sardice
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Vrchovina
Fotbal Trinec
Vrchovina
|
52 | 72 | 52 | 72 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
Blansko
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Vrchovina
Vitkovice
Vrchovina
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vrchovina
Hranice KUNZ
Vrchovina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Frydek-Mistek
Vrchovina
Frydek-Mistek
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Vrchovina
Unicov
Vrchovina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Polanka
Vrchovina
Polanka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sigma Olomouc B
Vrchovina
Sigma Olomouc B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZEC
|
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vrchovina
FC Vsetin
Vrchovina
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Brno B
Vrchovina
Brno B
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Vysoke Myto
Vrchovina
SK Vysoke Myto
Vrchovina
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Vrchovina
Sokol Tasovice
Vrchovina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FC Kurim
Vrchovina
FC Kurim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE DFL
|
Breclav
Vrchovina
Breclav
Vrchovina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Vrchovina
Velke Mezirici
Vrchovina
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
SK Lisen B
Vrchovina
SK Lisen B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
FC Vsetin
Sardice
FC Vsetin
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
|
3.5
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Sardice
Brno B
Sardice
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3.5
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Hranice KUNZ
Sardice
Hranice KUNZ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Sigma Olomouc B
Sardice
Sigma Olomouc B
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Hlucin
Sardice
Hlucin
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Sardice
Synot Slovacko
Sardice
Synot Slovacko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
Zlin B
Sardice
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FC Sparta Brno
Sardice
FC Sparta Brno
Sardice
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Holesov
Sardice
Holesov
Sardice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Sardice
OFK Malzenice
Sardice
OFK Malzenice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sardice
Povazska Bystrica
Sardice
Povazska Bystrica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Slavia Kromeriz
Sardice
Slavia Kromeriz
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Sardice
FC Strani
Sardice
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Unicov
Sardice
Unicov
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Sardice
SC Znojmo
Sardice
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 26
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
9 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.9 | 3.3 |
8 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 10.3 | 4.0 |
7 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.9 | 3.4 |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 12.0 | 4.0 |
5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 10.4 | 3.6 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.8 | 4.5 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 11.6 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 9.9 | 5.1 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.9 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Vrchovina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slovacko II
Vrchovina
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Vrchovina
Unie Hlubina
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vrchovina
|
22 Ngày |
Sardice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
Polanka
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Sardice
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Sardice
Frydek-Mistek
|
22 Ngày |