



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 8 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | 4 | 62% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 7 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | 5 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
23 | 23 | 23 | 23 |
-1
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Vitkovice(N)
Frydek-Mistek
Vitkovice(N)
Frydek-Mistek
|
31 | 31 | 81 | 81 |
|
|
INT CF
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
30 | 30 | 62 | 62 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE D2
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TIP CUP
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
20 | 20 | 52 | 52 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
20 | 20 | 33 | 33 |
0
H
|
3
T
|
INT CF
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
CZEC
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Frydek-Mistek
Pardubice
Frydek-Mistek
Pardubice
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
Frydek-Mistek
Zlin B
Frydek-Mistek
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Frydek-Mistek
Vrchovina
Frydek-Mistek
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
FC Vsetin
Frydek-Mistek
FC Vsetin
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZEC
|
FC Vratimov
Frydek-Mistek
FC Vratimov
Frydek-Mistek
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Frydek-Mistek
Brno B
Frydek-Mistek
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZEC
|
Kozlovice
Frydek-Mistek
Kozlovice
Frydek-Mistek
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hlucin
Frydek-Mistek
Hlucin
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Petrvald na Morave
Frydek-Mistek
Petrvald na Morave
Frydek-Mistek
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
MFK Havirov
Frydek-Mistek
MFK Havirov
Frydek-Mistek
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
FC Vratimov
Frydek-Mistek
FC Vratimov
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Zaglebie Sosnowiec(N)
Frydek-Mistek
Zaglebie Sosnowiec(N)
Frydek-Mistek
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
Opava
Frydek-Mistek
Opava
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Frydek-Mistek(N)
Opava II
Frydek-Mistek(N)
Opava II
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Frydek-Mistek
FC Strani
Frydek-Mistek
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Frydek-Mistek
Viktoria Otrokovice
Frydek-Mistek
|
21 | 54 | 21 | 54 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
Unicov
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
Polanka
Vitkovice
Polanka
Vitkovice
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3
H
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Vrchovina
Vitkovice
Vrchovina
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vitkovice
TJ Start Brno
Vitkovice
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vitkovice
FC Vsetin
Vitkovice
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Brno B
Vitkovice
Brno B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
Vitkovice
MFK Karvina B
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZEC
|
FC Vratimov
Vitkovice
FC Vratimov
Vitkovice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Zlin B
Vitkovice
Zlin B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Stonava
Vitkovice
SK Stonava
Vitkovice
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Repiste
Vitkovice
TJ Repiste
Vitkovice
|
13 | 1 7 | 13 | 1 7 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Petrvald na Morave
Vitkovice
Petrvald na Morave
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL
|
SSK Bilovec
Vitkovice
SSK Bilovec
Vitkovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Bridlicna
Vitkovice
Bridlicna
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
CZE DFL
|
MFK Havirov
Vitkovice
MFK Havirov
Vitkovice
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Vitkovice
FK Bohumin
Vitkovice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 16
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
9 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.9 | 3.3 |
8 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 11.3 | 4.1 |
7 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 8.4 | 4.4 |
6 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 8.8 | 4.6 |
5 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 13.7 | 2.8 |
4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 11.0 | 5.4 |
3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 8.2 | 4.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 10.2 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 11.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Frydek-Mistek |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Polanka
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Fotbal Trinec
|
15 Ngày |
Vitkovice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
Sigma Olomouc B
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Vitkovice
Blansko
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
22 Ngày |