Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | 4 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 7 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | 5 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Salford City
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
14 | 14 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Salford City
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Salford City
Bristol Rovers
Salford City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Swindon
Salford City
Swindon
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Salford City
Shrewsbury Town
Salford City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Tranmere Rovers
Salford City
Tranmere Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EFL Trophy
|
Wigan Athletic
Salford City
Wigan Athletic
Salford City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Cheltenham Town
Salford City
Cheltenham Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Salford City
Walsall
Salford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County
Salford City
Newport County
Salford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Salford City
Rotherham United
Salford City
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Crewe Alexandra
Salford City
Crewe Alexandra
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Salford City
Stockport County
Salford City
Stockport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Salford City
Warrington Rylands
Salford City
|
02 | 35 | 02 | 35 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
York City
Salford City
York City
Salford City
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ashton United
Salford City
Ashton United
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Salford City
FC United of Manchester
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Witton Albion
Salford City
Witton Albion
Salford City
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Grimsby Town
Cheltenham Town
Grimsby Town
Cheltenham Town
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Barnet
Grimsby Town
Barnet
Grimsby Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Sheffield Wed.
Grimsby Town
Sheffield Wed.
Grimsby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Cambridge United
Grimsby Town
Cambridge United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Bradford AFC
Grimsby Town
Bradford AFC
Grimsby Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Bristol Rovers
Grimsby Town
Bristol Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Manchester United
Grimsby Town
Manchester United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Grimsby Town
Accrington Stanley
Grimsby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Grimsby Town
Walsall
Grimsby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
Grimsby Town
Newport County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Shrewsbury Town
Grimsby Town
Shrewsbury Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Grimsby Town
Harrogate Town
Grimsby Town
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Crawley Town
Grimsby Town
Crawley Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Peterborough United
Grimsby Town
Peterborough United
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Boston United
Grimsby Town
Boston United
Grimsby Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rochdale
Grimsby Town
Rochdale
Grimsby Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grimsby Borough
Grimsby Town
Grimsby Borough
Grimsby Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 2 |
Chấn thương
-
6 Oliver Turton
-
17 Joshua Austerfield
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 | 3 | 11.0 | 3.9 |
8 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.3 |
7 | 4 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.0 | 4.8 |
6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 0 | 9 | 10.8 | 4.4 |
5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 9.3 | 3.6 |
4 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6 | 10.3 | 4.9 |
3 | 5 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2 | 8.2 | 4.3 |
2 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 4.7 |
1 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 9.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Salford City |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Salford City
Stockport County
|
3 Ngày |
ENG L2
|
Chesterfield
Salford City
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Salford City
Oldham Athletic AFC
|
14 Ngày |
Grimsby Town |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Grimsby Town
Doncaster Rovers
|
3 Ngày |
ENG L2
|
Grimsby Town
Colchester United
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Grimsby Town
Gillingham
|
14 Ngày |