Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | 11 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 19 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | 18 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 6 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 5 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 17 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG Conf
|
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Swindon
Bromley
Swindon
Bromley
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Bromley
Chesterfield
Bromley
Chesterfield
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Bromley
Oldham Athletic AFC
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Gillingham
Bromley
Gillingham
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Bromley
U21 Crystal Palace
Bromley
U21 Crystal Palace
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Harrogate Town
Bromley
Harrogate Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Bromley
Wycombe Wanderers
Bromley
Wycombe Wanderers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Notts County
Bromley
Notts County
Bromley
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bromley
Fleetwood Town
Bromley
Fleetwood Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Bromley
Ipswich
Bromley
Ipswich
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Barnet
Bromley
Barnet
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Bromley
Shrewsbury Town
Bromley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bromley
Millwall
Bromley
Millwall
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Bromley
U21 Crystal Palace
Bromley
U21 Crystal Palace
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bromley
Tonbridge Angels
Bromley
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bromley
U21 Chelsea
Bromley
U21 Chelsea
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rotherham United(N)
Bromley
Rotherham United(N)
Bromley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cambridge United
Tranmere Rovers
Cambridge United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Tranmere Rovers
Walsall
Tranmere Rovers
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Newport County
Tranmere Rovers
Newport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
EFL Trophy
|
Tranmere Rovers
U21 Nottingham Forest
Tranmere Rovers
U21 Nottingham Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
3
T
|
ENG L2
|
Salford City
Tranmere Rovers
Salford City
Tranmere Rovers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Notts County
Tranmere Rovers
Notts County
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Crawley Town
Tranmere Rovers
Crawley Town
Tranmere Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Gillingham
Tranmere Rovers
Gillingham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Colchester United
Tranmere Rovers
Colchester United
Tranmere Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Tranmere Rovers
Newport County
Tranmere Rovers
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Crewe Alexandra
Tranmere Rovers
Crewe Alexandra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Chesterfield
Tranmere Rovers
Chesterfield
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Tranmere Rovers
Harrogate Town
Tranmere Rovers
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 3 | 2 |
Khách vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Chấn thương
-
Josh Williams -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 | 3 | 11.0 | 3.9 |
8 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.3 |
7 | 4 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.0 | 4.8 |
6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 0 | 9 | 10.8 | 4.4 |
5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 9.3 | 3.6 |
4 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6 | 10.3 | 4.9 |
3 | 5 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2 | 8.2 | 4.3 |
2 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 4.7 |
1 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 9.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Bromley |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Stevenage Borough
Bromley
|
3 Ngày |
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Bromley
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Cambridge United
Bromley
|
14 Ngày |
Tranmere Rovers |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Barrow
Tranmere Rovers
|
3 Ngày |
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Barnet
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Bristol Rovers
Tranmere Rovers
|
14 Ngày |