Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | 17 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 16 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | 14 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 18 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 19 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 16 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | 23 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 23 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 23 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | -5 | 7 | 23 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 22 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Crawley Town
Barrow
Crawley Town
Barrow
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Crewe Alexandra
Barrow
Crewe Alexandra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EFL Trophy
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Barrow
Bristol Rovers
Barrow
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Swindon
Barrow
Swindon
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Fleetwood Town
Barrow
Fleetwood Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
Colchester United
Barrow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Barrow
Harrogate Town
Barrow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow
Notts County
Barrow
Notts County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Barrow
Preston North End
Barrow
Preston North End
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Milton Keynes Dons
Barrow
Milton Keynes Dons
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
Barrow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Rochdale
Barrow
Rochdale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Bolton Wanderers
Barrow
Bolton Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lancaster City
Barrow
Lancaster City
Barrow
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town(N)
Barrow
Huddersfield Town(N)
Barrow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
Colchester United
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Bromley
Barrow
Bromley
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Milton Keynes Dons
Shrewsbury Town
Milton Keynes Dons
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Shrewsbury Town
Harrogate Town
Shrewsbury Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Salford City
Shrewsbury Town
Salford City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barnet
Shrewsbury Town
Barnet
Shrewsbury Town
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Shrewsbury Town
Walsall
Shrewsbury Town
Walsall
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Accrington Stanley
Shrewsbury Town
Accrington Stanley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EFL Trophy
|
Shrewsbury Town
U21 Chelsea
Shrewsbury Town
U21 Chelsea
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Shrewsbury Town
Swindon
Shrewsbury Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Notts County
Shrewsbury Town
Notts County
Shrewsbury Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Colchester United
Shrewsbury Town
Colchester United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Shrewsbury Town
Grimsby Town
Shrewsbury Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Bromley
Shrewsbury Town
Bromley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Burnley
Shrewsbury Town
Burnley
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Bolton Wanderers
Shrewsbury Town
Bolton Wanderers
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Kidderminster
Shrewsbury Town
Kidderminster
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
AFC Telford United
Shrewsbury Town
AFC Telford United
Shrewsbury Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leamington
Shrewsbury Town
Leamington
Shrewsbury Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
Shrewsbury Town
Stoke City
Shrewsbury Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Crawley Town
Shrewsbury Town
Crawley Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 4 |
Chấn thương
-
9 Rhys Healey
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 | 3 | 11.0 | 3.9 |
8 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.3 |
7 | 4 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.0 | 4.8 |
6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 0 | 9 | 10.8 | 4.4 |
5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 9.3 | 3.6 |
4 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6 | 10.3 | 4.9 |
3 | 5 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2 | 8.2 | 4.3 |
2 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 4.7 |
1 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 9.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Barrow |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Barrow
Tranmere Rovers
|
3 Ngày |
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Barrow
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Walsall
Barrow
|
14 Ngày |
Shrewsbury Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Cambridge United
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Crawley Town
|
14 Ngày |
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Shrewsbury Town
|
21 Ngày |