Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 16 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | 17 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 16 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 16 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | 21 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | 15 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Watford
Oxford United
Watford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Oxford United
Watford
Oxford United
Watford
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
Portsmouth
Watford
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Southampton
Watford
Southampton
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Watford
Charlton Athletic
Watford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Watford
Deportivo La Coruna
Watford
Deportivo La Coruna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Watford
Leyton Orient
Watford
Leyton Orient
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Boreham Wood
Watford
Boreham Wood
Watford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
Portsmouth
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Burnley
Watford
Burnley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
Bristol City
Oxford United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Leicester City
Oxford United
Leicester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Coventry
Oxford United
Coventry
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Oxford United
Brighton Hove Albion
Oxford United
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Oxford United
Birmingham
Oxford United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Oxford United
Hull City
Oxford United
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Oxford United
Colchester United
Oxford United
Colchester United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Oxford United
Malaga
Oxford United
Malaga
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Oxford United
Leganes
Oxford United
Leganes
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Oxford United
Bristol Rovers
Oxford United
Bristol Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mansfield Town
Oxford United
Mansfield Town
Oxford United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Oxford United
Maidenhead United
Oxford United
Maidenhead United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
IDN PC
|
Oxford United(N)
Port FC
Oxford United(N)
Port FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
IDN PC
|
Arema Malang
Oxford United
Arema Malang
Oxford United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
IDN PC
|
Oxford United
Indonesian All Stars
Oxford United
Indonesian All Stars
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Oxford United
Swansea City
Oxford United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sunderland
Oxford United
Sunderland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lewis Smith |
Điều khiển Watford | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển Oxford United | 1 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
-
2 Jeremy NgakiaOle ter Haar Romeny 11
-
14 Pierre DwomohBrodie Spencer 15
-
8 Giorgi ChakvetadzeMatthew Phillips 10
-
66 Nestory IrankundaCiaron Brown 3
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 10 | 6 | 1 | 5 | 8.9 | 4.3 |
7 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 8 | 8.7 | 4.8 |
6 | 5 | 1 | 5 | 4 | 0 | 7 | 9.3 | 4.6 |
5 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 9.9 | 3.5 |
4 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.0 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 0 | 7 | 9.6 | 4.3 |
2 | 4 | 0 | 8 | 9 | 0 | 3 | 10.5 | 3.8 |
1 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 10.3 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Watford |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield United
Watford
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry
Watford
|
21 Ngày |
Oxford United |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Wrexham
Oxford United
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Oxford United
|
21 Ngày |