Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 20 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 16 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% | |
Tất cả | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | 24 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 24 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 15 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 14 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | 20 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 22 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
|
|
ENG PR
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
ENG PR
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Southampton
Derby County
Southampton
Derby County
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
ENG PR
|
Derby County
Southampton
Derby County
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Charlton Athletic
Derby County
Charlton Athletic
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Wrexham
Derby County
Wrexham
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Preston North End
Derby County
Preston North End
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Derby County
Ipswich
Derby County
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
22 | 35 | 22 | 35 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Derby County
Atromitos Athens
Derby County
Atromitos Athens
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Solihull Moors
Derby County
Solihull Moors
Derby County
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walsall
Derby County
Walsall
Derby County
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Matlock Town
Derby County
Matlock Town
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Stoke City
Derby County
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Derby County
Hull City
Derby County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield United
Southampton
Sheffield United
Southampton
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Middlesbrough
Southampton
Middlesbrough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Liverpool
Southampton
Liverpool
Southampton
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Southampton
Hull City
Southampton
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Portsmouth
Southampton
Portsmouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Southampton
Watford
Southampton
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Norwich City
Southampton
Norwich City
Southampton
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
Ipswich
Southampton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Northampton Town
Southampton
Northampton Town
Southampton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Wrexham
Southampton
Wrexham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Espanyol(N)
Southampton
Espanyol(N)
Southampton
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Southampton(N)
CD Castellon
Southampton(N)
CD Castellon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southampton
Valenciennes US
Southampton
Valenciennes US
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Eastleigh
Southampton
Eastleigh
Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Arsenal
Southampton
Arsenal
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Southampton
Everton
Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Manchester City
Southampton
Manchester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Southampton
Leicester City
Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Derby County | 6 T 4 H 0 B |
Điều khiển Southampton | 2 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
-
35 Curtis NelsonWellington Santos 34
-
11 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
-
10 Rhian Brewster
-
24 Owen Beck
-
16 Liam Thompson
-
6 Sondre Klingen Langas
-
28 Dion Sanderson
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 10 | 6 | 1 | 5 | 8.9 | 4.3 |
7 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 8 | 8.7 | 4.8 |
6 | 5 | 1 | 5 | 4 | 0 | 7 | 9.3 | 4.6 |
5 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 9.9 | 3.5 |
4 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.0 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 0 | 7 | 9.6 | 4.3 |
2 | 4 | 0 | 8 | 9 | 0 | 3 | 10.5 | 3.8 |
1 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 10.3 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Derby County |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
|
17 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
|
21 Ngày |
Southampton |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Swansea City
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Southampton
|
17 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Southampton
|
21 Ngày |