Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | 15 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 19 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 9 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% | |
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 17 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 23 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 10 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 9 | 60% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | 14 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 9 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 22 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
U21 Tottenham Hotspur
Plymouth Argyle
U21 Tottenham Hotspur
|
40 | 62 | 40 | 62 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Peterborough United
Plymouth Argyle
Peterborough United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Stockport County
Plymouth Argyle
Stockport County
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Leyton Orient
Plymouth Argyle
Leyton Orient
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Wigan Athletic
Salford City
Wigan Athletic
Salford City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Luton Town
Wigan Athletic
Luton Town
Wigan Athletic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Peterborough United
Wigan Athletic
Peterborough United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 0 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Chấn thương
-
22 Brendan Galloway
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 10
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 8.9 | 2.6 |
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 11.2 | 3.7 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Mansfield Town
Plymouth Argyle
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
AFC Wimbledon
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Exeter City
Plymouth Argyle
|
21 Ngày |
Wigan Athletic |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Wigan Athletic
U21 Wolves
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Wigan Athletic
Port Vale
|
14 Ngày |