Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | 3 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% | |
Tất cả | 10 | 9 | 0 | 1 | 8 | 27 | 1 | 90% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | -2 | 9 | 19 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | 18 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 18 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | 17% | |
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | 22 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 20 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Lincoln City
U21 Manchester United
Lincoln City
U21 Manchester United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Lincoln City
Chelsea FC
Lincoln City
Chelsea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Luton Town
Lincoln City
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Lincoln City
Notts County
Lincoln City
Notts County
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Mansfield Town
Lincoln City
Mansfield Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Harrogate Town
Lincoln City
Harrogate Town
Lincoln City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 34 | 02 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Lincoln City
Lincoln United
Lincoln City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Exeter City
Cardiff City
Exeter City
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Exeter City
Rotherham United
Exeter City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Mansfield Town
Exeter City
Mansfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Cheltenham Town
Exeter City
Cheltenham Town
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Exeter City
Doncaster Rovers
Exeter City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Exeter City
Swansea City
Exeter City
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Torquay United
Exeter City
Torquay United
Exeter City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Exeter City
FC United of Manchester
Exeter City
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Weston Super Mare
Exeter City
Weston Super Mare
Exeter City
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Exeter City
Mansfield Town
Exeter City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
3 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 6
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
10% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 8.9 | 2.6 |
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 11.2 | 3.7 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Lincoln City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bradford AFC
Lincoln City
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Stevenage Borough
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
|
21 Ngày |
Exeter City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Exeter City
Plymouth Argyle
|
21 Ngày |