



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | 5 | 60% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 10 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | 18 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 18 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 15 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% | |
Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | 2 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
02 | 02 | 06 | 06 |
-1
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LC
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
11 | 11 | 53 | 53 |
0.5/1
T
|
|
ENG FAC
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Harrogate Town
Huddersfield Town
Harrogate Town
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LC
|
Huddersfield Town
Manchester City
Huddersfield Town
Manchester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Huddersfield Town
Bradford AFC
Huddersfield Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Peterborough United
Huddersfield Town
Peterborough United
|
00 | 32 | 00 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
EFL Trophy
|
Huddersfield Town
U21 Newcastle
Huddersfield Town
U21 Newcastle
|
31 | 62 | 31 | 62 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Huddersfield Town
Barnsley
Huddersfield Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Sunderland
Huddersfield Town
Sunderland
Huddersfield Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stevenage Borough
Huddersfield Town
Stevenage Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Doncaster Rovers
Huddersfield Town
Doncaster Rovers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Huddersfield Town
Leicester City
Huddersfield Town
Leicester City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Huddersfield Town
Burnley
Huddersfield Town
Burnley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Greuther Furth(N)
Huddersfield Town
Greuther Furth(N)
Huddersfield Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town(N)
Young Boys
Huddersfield Town(N)
Young Boys
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town(N)
Barrow
Huddersfield Town(N)
Barrow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
AFC Emley
Huddersfield Town
AFC Emley
Huddersfield Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Cardiff City
Stockport County
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Stockport County
Plymouth Argyle
Stockport County
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Stockport County
U21 Wolves
Stockport County
U21 Wolves
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Stockport County
Crewe Alexandra
Stockport County
Crewe Alexandra
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stockport County
Hull City
Stockport County
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Salford City
Stockport County
Salford City
Stockport County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Stockport County(N)
Bristol Rovers
Stockport County(N)
Bristol Rovers
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 8.9 | 2.6 |
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 11.2 | 3.7 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Huddersfield Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Luton Town
Huddersfield Town
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Huddersfield Town
Bolton Wanderers
|
12 Ngày |
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
|
21 Ngày |
Stockport County |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Salford City
Stockport County
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
|
14 Ngày |