



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | 10 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 10 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | 12 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | 12 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | 23 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 24 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 16 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 24 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0.5
T
|
2.5
T
|
EFL Trophy
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
EFL Trophy
|
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Luton Town
Doncaster Rovers
Luton Town
Doncaster Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Doncaster Rovers
Tottenham Hotspur
Doncaster Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Doncaster Rovers
U21 Everton
Doncaster Rovers
U21 Everton
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Rotherham United
Doncaster Rovers
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
Doncaster Rovers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Doncaster Rovers
Port Vale
Doncaster Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Doncaster Rovers
Huddersfield Town
Doncaster Rovers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Wycombe Wanderers
Doncaster Rovers
Wycombe Wanderers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Middlesbrough
Doncaster Rovers
Middlesbrough
Doncaster Rovers
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Doncaster Rovers
Mansfield Town
Doncaster Rovers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Exeter City
Doncaster Rovers
Exeter City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Blackpool
Doncaster Rovers
Blackpool
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Milton Keynes Dons(N)
Doncaster Rovers
Milton Keynes Dons(N)
Doncaster Rovers
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gateshead
Doncaster Rovers
Gateshead
Doncaster Rovers
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
INT CF
|
Peterborough Sports
Doncaster Rovers
Peterborough Sports
Doncaster Rovers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stamford AFC
Doncaster Rovers
Stamford AFC
Doncaster Rovers
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
Doncaster Rovers
Alfreton Town
Doncaster Rovers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Burton Albion FC
Cardiff City
Burton Albion FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EFL Trophy
|
Burton Albion FC
U21 Liverpool
Burton Albion FC
U21 Liverpool
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Luton Town
Burton Albion FC
Luton Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
Burton Albion FC
Port Vale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Sheffield United
Burton Albion FC
Sheffield United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Burton Albion FC
Chesterfield
Burton Albion FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 5
-
1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 8.9 | 2.6 |
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 11.2 | 3.7 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Doncaster Rovers |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Grimsby Town
Doncaster Rovers
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Leyton Orient
Doncaster Rovers
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Northampton Town
|
14 Ngày |
Burton Albion FC |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Chesterfield
Burton Albion FC
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Burton Albion FC
Peterborough United
|
14 Ngày |