Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | 23 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 16 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 30% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 60% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | 6 | 60% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 11 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Luton Town
Blackpool
Luton Town
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Blackpool
Bradford AFC
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
Blackpool
Barnsley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EFL Trophy
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Blackpool
Doncaster Rovers
Blackpool
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 34 | 24 | 34 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wrexham
Blackpool
Wrexham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Wycombe Wanderers
AFC Wimbledon
Wycombe Wanderers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EFL Trophy
|
AFC Wimbledon
U21 Crystal Palace
AFC Wimbledon
U21 Crystal Palace
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Rotherham United
AFC Wimbledon
Rotherham United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
AFC Wimbledon
Bolton Wanderers
AFC Wimbledon
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EFL Trophy
|
AFC Wimbledon
Stevenage Borough
AFC Wimbledon
Stevenage Borough
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bradford AFC
AFC Wimbledon
Bradford AFC
AFC Wimbledon
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Reading
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Barnsley
AFC Wimbledon
Barnsley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Cardiff City
AFC Wimbledon
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Luton Town
AFC Wimbledon
Luton Town
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southend United
AFC Wimbledon
Southend United
AFC Wimbledon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Sutton United
AFC Wimbledon
Sutton United
AFC Wimbledon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Enfield 1893
AFC Wimbledon
Enfield 1893
AFC Wimbledon
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Pafos FC
AFC Wimbledon
Pafos FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 5 |
Khách vs Top 12 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
3 | 0 | 1 |
Chấn thương
-
3 James HusbandSam Hutchinson 5
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 8.9 | 2.6 |
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 11.2 | 3.7 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Blackpool
U21 Nottingham Forest
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Wycombe Wanderers
|
14 Ngày |
AFC Wimbledon |
||
---|---|---|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Port Vale
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
AFC Wimbledon
|
14 Ngày |
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Burton Albion FC
|
21 Ngày |