Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | 10 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -8 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 2 | 62% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 38% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 2 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
NK Osijek
HNK Vukovar 91
NK Osijek
HNK Vukovar 91
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CRO Cup
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO Cup
|
Nehaj
HNK Vukovar 91
Nehaj
HNK Vukovar 91
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Gorica
HNK Vukovar 91
Gorica
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Istra 1961
HNK Vukovar 91
Istra 1961
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Goztepe
HNK Vukovar 91
Goztepe
HNK Vukovar 91
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Domzale
HNK Vukovar 91
Domzale
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Opatija
HNK Vukovar 91
NK Opatija
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
Hajduk Split
NK Lokomotiva Zagreb
Hajduk Split
NK Lokomotiva Zagreb
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO Cup
|
Koprivnica
Hajduk Split
Koprivnica
Hajduk Split
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
H
|
4
T
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
Hajduk Split
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CRO D1
|
Hajduk Split
NK Rijeka
Hajduk Split
NK Rijeka
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D1
|
NK Osijek
Hajduk Split
NK Osijek
Hajduk Split
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Slaven Belupo Koprivnica
Hajduk Split
Slaven Belupo Koprivnica
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA ECL
|
KS Dinamo Tirana
Hajduk Split
KS Dinamo Tirana
Hajduk Split
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Gorica
Hajduk Split
Gorica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Hajduk Split
KS Dinamo Tirana
Hajduk Split
KS Dinamo Tirana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Istra 1961
Hajduk Split
Istra 1961
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Hajduk Split
Zira FK
Hajduk Split
Zira FK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Zira FK
Hajduk Split
Zira FK
Hajduk Split
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
LASK Linz
Hajduk Split
LASK Linz
Hajduk Split
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Posusje
Hajduk Split
Posusje
Hajduk Split
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Radomlje(N)
Hajduk Split
Radomlje(N)
Hajduk Split
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CSKA Sofia(N)
Hajduk Split
CSKA Sofia(N)
Hajduk Split
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CRO D1
|
HNK Sibenik
Hajduk Split
HNK Sibenik
Hajduk Split
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
CRO D1
|
Hajduk Split
NK Rijeka
Hajduk Split
NK Rijeka
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D1
|
Gorica
Hajduk Split
Gorica
Hajduk Split
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Top 5 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 5 |
3 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Antonio Melnjak |
Điều khiển HNK Vukovar 91 | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hajduk Split | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 9
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 4.8 |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 3.4 |
6 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.2 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 4.8 |
4 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.6 | 4.6 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.2 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 13.3 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7.4 | 2.8 |
3 trận sắp tới
HNK Vukovar 91 |
||
---|---|---|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb
|
14 Ngày |
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
|
21 Ngày |
CRO D1
|
Istra 1961
HNK Vukovar 91
|
28 Ngày |
Hajduk Split |
||
---|---|---|
CRO D1
|
Istra 1961
Hajduk Split
|
14 Ngày |
CRO Cup
|
HNK Cibalia
Hajduk Split
|
25 Ngày |
CRO D1
|
Slaven Belupo Koprivnica
Hajduk Split
|
28 Ngày |