Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | -16 | 9 | 14 | 30% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 13 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -15 | 3 | 15 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | 15 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 5 | 4 | -7 | 11 | 12 | 18% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% | |
Tất cả | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | 13 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE CFL
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
3
X
|
CZE CFL
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
|
3/3.5
T
|
CZE CFL
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
CZE CFL
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Opava
Sparta Pra-ha B
Opava
Sparta Pra-ha B
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Sparta Pra-ha B
Lisen
Sparta Pra-ha B
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Sparta Pra-ha B
Ceske Budejovice
Sparta Pra-ha B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Sparta Pra-ha B
FK Graffin Vlasim
Sparta Pra-ha B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Slavia Kromeriz
Sparta Pra-ha B
Slavia Kromeriz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Usti nad Labem
Sparta Pra-ha B
Usti nad Labem
Sparta Pra-ha B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Slavia Prague B
Sparta Pra-ha B
Slavia Prague B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Brno
Sparta Pra-ha B
Brno
Sparta Pra-ha B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Banik Ostrava B
Sparta Pra-ha B
Banik Ostrava B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sparta Pra-ha B
LASK (Trẻ)
Sparta Pra-ha B
LASK (Trẻ)
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Vysocina Jihlava(N)
Sparta Pra-ha B
Vysocina Jihlava(N)
Sparta Pra-ha B
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
INT CF
|
Teplice
Sparta Pra-ha B
Teplice
Sparta Pra-ha B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Sparta Pra-ha B
Banik Ostrava B
Sparta Pra-ha B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK Graffin Vlasim
Sparta Pra-ha B
FK Graffin Vlasim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Sparta Pra-ha B
Viktoria Zizkov
Sparta Pra-ha B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Prostejov
Sparta Pra-ha B
Prostejov
Sparta Pra-ha B
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Zlin
Sparta Pra-ha B
Zlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Vyskov
Sparta Pra-ha B
Vyskov
Sparta Pra-ha B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Slavia Kromeriz
Chrudim
Slavia Kromeriz
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Chrudim
FK Graffin Vlasim
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Usti nad Labem
Chrudim
Usti nad Labem
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Chrudim
Banik Ostrava B
Chrudim
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Chrudim
SK Vysoke Myto
Chrudim
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Opava
Chrudim
Opava
Chrudim
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Chrudim
Prostejov
Chrudim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chrudim
Unie Hlubina
Chrudim
Unie Hlubina
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Opava(N)
Chrudim
Opava(N)
Chrudim
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chrudim(N)
Slovan Liberec
Chrudim(N)
Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 10
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
22 Tổng số mất bàn 17
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 50%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 11.2 | 5.2 |
11 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.9 | 4.0 |
10 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 8.0 | 3.6 |
9 | 3 | 2 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.1 |
8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 11.7 | 3.3 |
7 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 4.5 |
5 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9.3 | 5.3 |
3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.8 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Sparta Pra-ha B |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Prostejov
Sparta Pra-ha B
|
13 Ngày |
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Viktoria Zizkov
|
20 Ngày |
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Sparta Pra-ha B
|
27 Ngày |
Chrudim |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
FK MAS Taborsko
|
13 Ngày |
CZE D2
|
Marila Pribram
Chrudim
|
20 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
Ceske Budejovice
|
27 Ngày |