Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 8 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | 9 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 0 | 10 | 24 | 3 | 70% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% | |
Tất cả | 10 | 9 | 0 | 1 | 10 | 27 | 1 | 90% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0
T
|
2.5
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
21 | 21 | 34 | 34 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Fiorentina
SK Sigma Olomouc
Fiorentina
SK Sigma Olomouc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
SK Sigma Olomouc
FC Bohemians 1905
SK Sigma Olomouc
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZEC
|
FK Nove Sady
SK Sigma Olomouc
FK Nove Sady
SK Sigma Olomouc
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Teplice
SK Sigma Olomouc
Teplice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA EL
|
SK Sigma Olomouc
Malmo FF
SK Sigma Olomouc
Malmo FF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Hradec Kralove
SK Sigma Olomouc
Hradec Kralove
SK Sigma Olomouc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Malmo FF
SK Sigma Olomouc
Malmo FF
SK Sigma Olomouc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Zlin
SK Sigma Olomouc
Zlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Dukla Praha
SK Sigma Olomouc
Dukla Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Universitaea Cluj(N)
SK Sigma Olomouc
Universitaea Cluj(N)
SK Sigma Olomouc
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Zlate Moravce
SK Sigma Olomouc
Zlate Moravce
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Trencin
SK Sigma Olomouc
Trencin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Mlada Boleslav
FK Baumit Jablonec
Mlada Boleslav
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Hlinsko
FK Baumit Jablonec
Hlinsko
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE D1
|
MFK Karvina
FK Baumit Jablonec
MFK Karvina
FK Baumit Jablonec
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Pardubice
FK Baumit Jablonec
Pardubice
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZEC
|
Admira Praha
FK Baumit Jablonec
Admira Praha
FK Baumit Jablonec
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D1
|
Teplice
FK Baumit Jablonec
Teplice
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
FK Baumit Jablonec
FC Bohemians 1905
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Hradec Kralove
FK Baumit Jablonec
Hradec Kralove
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec
Viktoria Zizkov
FK Baumit Jablonec
Viktoria Zizkov
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
FC Botosani
FK Baumit Jablonec(N)
FC Botosani
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Mlada Boleslav
FK Baumit Jablonec(N)
Mlada Boleslav
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Last 8 |
6 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stanislav Volek |
Điều khiển SK Sigma Olomouc | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển FK Baumit Jablonec | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 19
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 4
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.4
-
20% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 6 | 4 | 0 | 4 | 8.6 | 4.0 |
9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 5 | 13.4 | 4.4 |
8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.9 |
7 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 11.0 | 3.5 |
6 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 12.7 | 5.3 |
5 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.4 | 6.3 |
4 | 3 | 0 | 5 | 1 | 0 | 7 | 10.0 | 4.5 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.8 | 4.4 |
3 trận sắp tới
SK Sigma Olomouc |
||
---|---|---|
CZE D1
|
MFK Karvina
SK Sigma Olomouc
|
13 Ngày |
UEFA ECL
|
SK Sigma Olomouc
Rakow Czestochowa
|
18 Ngày |
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
|
20 Ngày |
FK Baumit Jablonec |
||
---|---|---|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Dukla Praha
|
14 Ngày |
CZE D1
|
Slovan Liberec
FK Baumit Jablonec
|
20 Ngày |
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Zlin
|
27 Ngày |