



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 44% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 6 | 22% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 6 | 67% |
Khách | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 7 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 9 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Newington
Ards FC
Newington
Ards FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
3/3.5
X
|
NIR CH
|
Newington
Ards FC
Newington
Ards FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
3/3.5
X
|
NIR CH
|
Newington
Ards FC
Newington
Ards FC
|
41 | 41 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Ards FC
Newington
Ards FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR LC
|
Ards FC
Newington
Ards FC
Newington
|
31 | 31 | 32 | 32 |
1.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Newington
Warrenpoint Town
Newington
Warrenpoint Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5
T
|
NIR CH
|
Institute FC
Newington
Institute FC
Newington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Limavady United
Newington
Limavady United
Newington
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Newington
Ballinamallard United
Newington
Ballinamallard United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR SHCUP
|
Newington
Knockbreda Parish
Newington
Knockbreda Parish
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Annagh United
Newington
Annagh United
Newington
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Newington
Harland & Wolff Welders
Newington
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Loughgall FC
Newington
Loughgall FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Queen's University
Newington
Queen's University
Newington
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Cliftonville
Newington
Cliftonville
Newington
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Crusaders FC
Newington
Crusaders FC
Newington
|
00 | 54 | 00 | 54 |
|
|
INT CF
|
Bangor FC
Newington
Bangor FC
Newington
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Newington
Ballyclare Comrades
Newington
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Newry City
Newington
Newry City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Ballinamallard United
Newington
Ballinamallard United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Institute FC
Newington
Institute FC
Newington
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Newington
Dundela FC
Newington
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Harland & Wolff Welders
Newington
Harland & Wolff Welders
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Armagh City
Ards FC
Armagh City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
3
H
|
NIR CH
|
Ards FC
Queen's University
Ards FC
Queen's University
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Warrenpoint Town
Ards FC
Warrenpoint Town
Ards FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Ards FC
Harland & Wolff Welders
Ards FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR SHCUP
|
Glentoran FC
Ards FC
Glentoran FC
Ards FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Annagh United
Ards FC
Annagh United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Ards FC
Institute FC
Ards FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Ballinamallard United
Ards FC
Ballinamallard United
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bangor FC
Ards FC
Bangor FC
Ards FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Carrick Rangers
Ards FC
Carrick Rangers
Ards FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Knockbreda Parish
Ards FC
Knockbreda Parish
Ards FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Annagh United
Ards FC
Annagh United
Ards FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Limavady United
Ards FC
Limavady United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Harland & Wolff Welders
Ards FC
Harland & Wolff Welders
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Bangor FC
Ards FC
Bangor FC
Ards FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CUP
|
Ards FC(N)
Cliftonville
Ards FC(N)
Cliftonville
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR CH
|
Ards FC
Ballyclare Comrades
Ards FC
Ballyclare Comrades
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 2.2 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.2 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 3.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.5 |
3 trận sắp tới
Newington |
||
---|---|---|
NIR LC
|
Newington
Limavady United
|
3 Ngày |
NIR CH
|
Dundela FC
Newington
|
7 Ngày |
NIR CH
|
Newington
Armagh City
|
14 Ngày |
Ards FC |
||
---|---|---|
NIR LC
|
Ards FC
Dungannon Swifts
|
4 Ngày |
NIR CH
|
Ards FC
Limavady United
|
7 Ngày |
NIR CH
|
Queen's University
Ards FC
|
14 Ngày |