



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | 11 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 10 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -12 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 11 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
|
02 | 02 | 34 | 34 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
3.5
X
|
NIR D3
|
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
|
00 | 00 | 52 | 52 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Armagh City
Limavady United
Armagh City
Limavady United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Armagh City
Ards FC
Armagh City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
3
H
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Queen's University
Armagh City
Queen's University
Armagh City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Loughgall FC
Armagh City
Loughgall FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR CH
|
Warrenpoint Town
Armagh City
Warrenpoint Town
Armagh City
|
21 | 35 | 21 | 35 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Annagh United
Armagh City
Annagh United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Armagh City
Harland & Wolff Welders
Armagh City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Armagh City
St. James' Swifts
Armagh City
St. James' Swifts
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Ballymacash Rangers
Armagh City
Ballymacash Rangers
Armagh City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Armagh City
Portadown FC
Armagh City
Portadown FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Ballinamallard United
Armagh City
Ballinamallard United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
41 | 43 | 41 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Newry City
Armagh City
Newry City
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Ballyclare Comrades
Armagh City
Ballyclare Comrades
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Armagh City
Ballinamallard United
Armagh City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Dundela FC
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
Harland & Wolff Welders
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
|
3
T
|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Dundela FC
Ballinamallard United
Dundela FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
NIR CH
|
Limavady United
Dundela FC
Limavady United
Dundela FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Annagh United
Dundela FC
Annagh United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR SHCUP
|
Ballymacash Rangers
Dundela FC
Ballymacash Rangers
Dundela FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Loughgall FC
Dundela FC
Loughgall FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Queen's University
Dundela FC
Queen's University
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Warrenpoint Town
Dundela FC
Warrenpoint Town
Dundela FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Carrick Rangers
Dundela FC
Carrick Rangers
Dundela FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dundela FC
Glentoran FC
Dundela FC
Glentoran FC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cliftonville
Dundela FC
Cliftonville
Dundela FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Bangor FC
Dundela FC
Bangor FC
Dundela FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Annagh United
Dundela FC
Annagh United
Dundela FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Limavady United
Dundela FC
Limavady United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Newington
Dundela FC
Newington
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Bangor FC
Dundela FC
Bangor FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 23
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.3
-
10% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 2.2 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.2 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 3.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.5 |
3 trận sắp tới
Armagh City |
||
---|---|---|
NIR LC
|
Armagh City
Carrick Rangers
|
3 Ngày |
NIR CH
|
Ballinamallard United
Armagh City
|
7 Ngày |
NIR CH
|
Newington
Armagh City
|
14 Ngày |
Dundela FC |
||
---|---|---|
NIR LC
|
Harland & Wolff Welders
Dundela FC
|
3 Ngày |
NIR CH
|
Dundela FC
Newington
|
7 Ngày |
NIR CH
|
Institute FC
Dundela FC
|
14 Ngày |