



3
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -11 | 9 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 10 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | 9 | -15 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | 0% | |
Tất cả | 9 | 0 | 1 | 8 | -9 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
NIR LC
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
20 | 20 | 41 | 41 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CUP
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CUP
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
01 | 01 | 05 | 05 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Cliftonville
Portadown FC
Cliftonville
Portadown FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Bangor FC
Portadown FC
Bangor FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Coleraine
Portadown FC
Coleraine
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Linfield FC
Portadown FC
Linfield FC
Portadown FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Crusaders FC
Portadown FC
Crusaders FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Ballymena United
Portadown FC
Ballymena United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Portadown FC
Dungannon Swifts
Portadown FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glentoran FC
Portadown FC
Glentoran FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Harland & Wolff Welders
Portadown FC
Harland & Wolff Welders
Portadown FC
|
13 | 16 | 13 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Armagh City
Portadown FC
Armagh City
Portadown FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbridge Town
Portadown FC
Banbridge Town
Portadown FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Lisburn Distillery
Portadown FC
Lisburn Distillery
Portadown FC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
INT CF
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Ballymena United
Portadown FC
Ballymena United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Cliftonville
Portadown FC
Cliftonville
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Portadown FC
Carrick Rangers
Portadown FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Crusaders FC
Glenavon Lurgan
Crusaders FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Glenavon Lurgan
Linfield FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Glenavon Lurgan
Larne FC
Glenavon Lurgan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Dungannon Swifts
Glenavon Lurgan
Dungannon Swifts
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Cliftonville
Glenavon Lurgan
Cliftonville
Glenavon Lurgan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Coleraine
Glenavon Lurgan
Coleraine
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Glenavon Lurgan
Glentoran FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Glenavon Lurgan
Carrick Rangers
Glenavon Lurgan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Ballymena United
Glenavon Lurgan
Ballymena United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Harland & Wolff Welders
Glenavon Lurgan
Harland & Wolff Welders
Glenavon Lurgan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Glenavon Lurgan
Glentoran FC
Glenavon Lurgan
Glentoran FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Glenavon Lurgan
Linfield FC
Glenavon Lurgan
Linfield FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Dollingstown
Glenavon Lurgan
Dollingstown
Glenavon Lurgan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Coleraine
Glenavon Lurgan
Coleraine
Glenavon Lurgan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Shamrock Rovers
Glenavon Lurgan
Shamrock Rovers
Glenavon Lurgan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Glenavon Lurgan
FC Erzgebirge Aue
Glenavon Lurgan
FC Erzgebirge Aue
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Moyola Park
Glenavon Lurgan
Moyola Park
Glenavon Lurgan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Glenavon Lurgan
Carrick Rangers
Glenavon Lurgan
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Ballymena United
Glenavon Lurgan
Ballymena United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 2
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.2
-
22 Tổng số mất bàn 20
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7.8 | 3.2 |
8 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.8 | 4.7 |
7 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 4.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.5 | 4.3 |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 10.2 | 4.2 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.0 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9.0 | 6.6 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 4.2 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 4.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Portadown FC |
||
---|---|---|
NIR LC
|
Newry City
Portadown FC
|
3 Ngày |
NIR D1
|
Carrick Rangers
Portadown FC
|
7 Ngày |
NIR D1
|
Portadown FC
Linfield FC
|
14 Ngày |
Glenavon Lurgan |
||
---|---|---|
NIR LC
|
Warrenpoint Town
Glenavon Lurgan
|
3 Ngày |
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Bangor FC
|
7 Ngày |
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Carrick Rangers
|
14 Ngày |