Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 2 | 5 | -13 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | 11 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | 10 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
20 | 20 | 23 | 23 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI Cup
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
|
3
X
|
SUI Cup
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
SUI CL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
3
X
|
SUI CL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
SUI CL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
SUI CL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
SUI CL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
SUI CL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Servette
Winterthur
Servette
Winterthur
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
|
2.5/3
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Sion
Winterthur
Sion
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Zurich
Winterthur
Zurich
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Winterthur
Grasshoppers
Winterthur
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
SV Schaffhausen
Winterthur
SV Schaffhausen
Winterthur
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Young Boys
Winterthur
Young Boys
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Winterthur
Lausanne Sports
Winterthur
|
01 | 32 | 01 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Winterthur
Freiburg(Trẻ)
Winterthur
Freiburg(Trẻ)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
FC Dietikon
Winterthur
FC Dietikon
|
31 | 31 | 31 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Basel
Winterthur
Basel
Winterthur
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Winterthur(N)
Bruhl SG
Winterthur(N)
Bruhl SG
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Luzern(N)
Winterthur
FC Luzern(N)
Winterthur
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
YF Juventus Zurich
Winterthur
YF Juventus Zurich
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI SL
|
Winterthur
Sion
Winterthur
Sion
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Yverdon
Winterthur
Yverdon
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Zurich
Winterthur
Zurich
Winterthur
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Grasshoppers
Winterthur
Grasshoppers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
Grasshoppers
FC Lugano
Grasshoppers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
SC Cham
FC Lugano
SC Cham
FC Lugano
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
FC Lugano
CFR Cluj
FC Lugano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Thun
FC Lugano
FC Thun
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA EL
|
FC Lugano(N)
CFR Cluj
FC Lugano(N)
CFR Cluj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
Pro Vercelli
FC Lugano
Pro Vercelli
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Paradiso
FC Lugano
FC Paradiso
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Thun
FC Lugano(N)
FC Thun
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
Servette
FC Lugano
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 1 |
Chấn thương
-
27 Fabian RohnerMattia Bottani 10
-
21 Loic LuthiRenato Steffen 11
-
75 Antonio SpagnoliMattia Zanotti 46
-
Ahmed Kendouci 14
-
Georgios Koutsias 9
-
Damian Kelvin 4
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 13
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
21 Tổng số mất bàn 21
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 4.0 |
6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 8.8 | 5.2 |
5 | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 2 | 10.8 | 4.3 |
4 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 4.5 |
3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 11.5 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 5.3 |
1 | 3 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 10.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Winterthur |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Basel
Winterthur
|
13 Ngày |
SUI SL
|
Winterthur
FC Luzern
|
20 Ngày |
SUI SL
|
FC Thun
Winterthur
|
24 Ngày |
FC Lugano |
||
---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
Zurich
|
13 Ngày |
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
|
21 Ngày |
SUI SL
|
FC Lugano
FC Luzern
|
24 Ngày |