Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | 1 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% | |
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 1 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 3 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
10 | 10 | 33 | 33 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
30 | 30 | 32 | 32 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
11 | 11 | 15 | 15 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
30 | 30 | 32 | 32 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Thun
St. Gallen
FC Thun
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Zurich
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
FC Wil 1900
St. Gallen
FC Wil 1900
St. Gallen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3/3.5
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Wil 1900
St. Gallen
FC Wil 1900
St. Gallen
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
St. Gallen
Lausanne Sports
St. Gallen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Walenstadt
St. Gallen
Walenstadt
St. Gallen
|
05 | 013 | 05 | 013 |
|
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Servette
St. Gallen
Servette
St. Gallen
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Basel
St. Gallen
Basel
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
St. Gallen
Villarreal
St. Gallen
Villarreal
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Darmstadt
St. Gallen
Darmstadt
St. Gallen
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Schalke 04(N)
St. Gallen
Schalke 04(N)
St. Gallen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Gallen(N)
Bruhl SG
St. Gallen(N)
Bruhl SG
|
12 | 44 | 12 | 44 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
St. Gallen
Grasshoppers
St. Gallen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
Zurich
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
St. Gallen
Sion
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Sion
St. Gallen
Sion
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Young Boys
FC Thun
Young Boys
FC Thun
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Basel
FC Thun
Basel
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI SL
|
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
FC Thun
Zurich
FC Thun
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
FC Breitenrain
FC Thun
FC Breitenrain
FC Thun
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Thun
FC Luzern
FC Thun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Thun
FC Lugano
FC Thun
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Thun
FC Lugano(N)
FC Thun
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun(N)
SC Kriens
FC Thun(N)
SC Kriens
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
4 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lukas Fahndrich |
Điều khiển St. Gallen | 4 T 1 H 5 B |
Điều khiển FC Thun | 4 T 1 H 5 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
Chấn thương
-
36 Chima Chima Okoroji
-
5 Stephen Ambrosius
-
10 Lukas Daschner
-
23 Betim Fazliji
-
47 Enoch Owusu
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 20
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 4.0 |
6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 8.8 | 5.2 |
5 | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 2 | 10.8 | 4.3 |
4 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 4.5 |
3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 11.5 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 5.3 |
1 | 3 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 10.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
St. Gallen |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Young Boys
St. Gallen
|
15 Ngày |
SUI SL
|
St. Gallen
Grasshoppers
|
21 Ngày |
SUI SL
|
Sion
St. Gallen
|
25 Ngày |
FC Thun |
||
---|---|---|
SUI SL
|
FC Thun
Servette
|
14 Ngày |
SUI SL
|
Sion
FC Thun
|
21 Ngày |
SUI SL
|
FC Thun
Winterthur
|
25 Ngày |