Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 6 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 7 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | 8 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | 9 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 | 9 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 31 | 31 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5/3
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
3
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
|
3
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
31 | 31 | 33 | 33 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3/3.5
X
|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais
Zurich
Stade Nyonnais
Zurich
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
|
12 | 45 | 12 | 45 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Le Paquier
Stade Nyonnais
Le Paquier
Stade Nyonnais
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
SUI CL
|
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
SUI Cup
|
FC Wil 1900
St. Gallen
FC Wil 1900
St. Gallen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Wil 1900
St. Gallen
FC Wil 1900
St. Gallen
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Rapperswil-Jona
FC Wil 1900
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
SC Kriens
FC Wil 1900
SC Kriens
FC Wil 1900
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Etoile Carouge
FC Wil 1900
Etoile Carouge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Bruhl SG
FC Wil 1900
Bruhl SG
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Basel
FC Wil 1900
Basel
FC Wil 1900
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Bregenz
FC Wil 1900
SC Bregenz
FC Wil 1900
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900(N)
Zurich
FC Wil 1900(N)
Zurich
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Kreuzlingen
FC Wil 1900
Kreuzlingen
FC Wil 1900
|
33 | 3 7 | 33 | 3 7 |
|
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 5 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Zrinko Prskalo |
Điều khiển Stade Nyonnais | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển FC Wil 1900 | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.89 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9.2 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.6 |
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7.4 | 3.6 |
5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8.6 | 5.0 |
4 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 5.4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.6 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 5.4 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
3 trận sắp tới
Stade Nyonnais |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
|
14 Ngày |
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Yverdon
|
21 Ngày |
SUI CL
|
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
|
28 Ngày |
FC Wil 1900 |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Vaduz
|
14 Ngày |
SUI CL
|
Aarau
FC Wil 1900
|
21 Ngày |
SUI CL
|
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
|
28 Ngày |