



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | 15 | 27% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 13 | 17% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 10 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | 15 | 27% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17 | 17% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | 7 | 36% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 5 | 57% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | 15 | 9 | 27% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | 10 | 29% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
|
22 | 22 | 35 | 35 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Chrobry Glogow
Stal Mielec
Chrobry Glogow
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
POL Cup
|
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
2.5
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Stal Mielec
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Stal Mielec
KS Wieczysta Krakow
Stal Mielec
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Ruch Chorzow
Stal Mielec
Ruch Chorzow
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Stal Mielec
GKS Tychy
Stal Mielec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Odra Opole
Stal Mielec
Odra Opole
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
LKS Lodz
Stal Mielec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Gornik Leczna
Stal Mielec
Gornik Leczna
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Polonia Warszawa
Stal Mielec
Polonia Warszawa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 45 | 12 | 45 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Wisla Krakow
Stal Mielec
Wisla Krakow
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Stal Mielec
Sport Podbrezova
Stal Mielec
Sport Podbrezova
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Radomiak Radom
Stal Mielec
Radomiak Radom
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
Gornik Zabrze
Stal Mielec
Gornik Zabrze
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Gornik Leczna
Chrobry Glogow
Gornik Leczna
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL Cup
|
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
|
2.5/3
T
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow
Chrobry Glogow
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Pogon Siedlce
Chrobry Glogow
Pogon Siedlce
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
POL D1
|
Puszcza Niepolomice
Chrobry Glogow
Puszcza Niepolomice
Chrobry Glogow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Chrobry Glogow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Chrobry Glogow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Odra Opole
Chrobry Glogow
Odra Opole
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Chrobry Glogow
Karkonosze Jelenia Gora
Chrobry Glogow
Karkonosze Jelenia Gora
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
Chrobry Glogow
Zaglebie Lubin
Chrobry Glogow
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chrobry Glogow
Swit Szczecin
Chrobry Glogow
Swit Szczecin
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lech Poznan
Chrobry Glogow
Lech Poznan
Chrobry Glogow
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrobry Glogow(N)
Wisla Plock
Chrobry Glogow(N)
Wisla Plock
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Chrobry Glogow
Odra Opole
Chrobry Glogow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Top 9 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 1 | 3 | 4 | 1 | 4 | 12.2 | 4.0 |
10 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 10.0 | 6.0 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 6 | 1 | 2 | 4 | 0 | 5 | 12.2 | 3.4 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Stal Mielec |
||
---|---|---|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Stal Mielec
|
15 Ngày |
POL D1
|
Stal Mielec
Miedz Legnica
|
22 Ngày |
POL D1
|
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
|
29 Ngày |
Chrobry Glogow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Polonia Warszawa
|
15 Ngày |
POL D1
|
GKS Tychy
Chrobry Glogow
|
22 Ngày |
POL D1
|
Chrobry Glogow
Wisla Krakow
|
29 Ngày |