



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 0 | 9 | -16 | 6 | 18 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 17 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | 18 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 18 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 13 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 3 | 21 | 3 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 3 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | 67% | |
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | 5 | 36% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 3 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Znicz Pruszkow
Slask Wroclaw
Znicz Pruszkow
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Slask Wroclaw
Znicz Pruszkow
Slask Wroclaw
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL Cup
|
Malapanew Ozimek
Znicz Pruszkow
Malapanew Ozimek
Znicz Pruszkow
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
4.5
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Znicz Pruszkow
Odra Opole
Znicz Pruszkow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 45 | 12 | 45 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL Cup
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Slask Wroclaw
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Slask Wroclaw
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Polonia Warszawa
Slask Wroclaw
Polonia Warszawa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
Slask Wroclaw
Pogon Siedlce
Slask Wroclaw
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw
Puszcza Niepolomice
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
GKS Tychy
Slask Wroclaw
GKS Tychy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Wisla Krakow
Slask Wroclaw
Wisla Krakow
Slask Wroclaw
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Odra Opole
Slask Wroclaw
Odra Opole
Slask Wroclaw
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Miedz Legnica
Slask Wroclaw
Miedz Legnica
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Ruch Chorzow
Slask Wroclaw
Ruch Chorzow
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
KS Wieczysta Krakow
Slask Wroclaw
KS Wieczysta Krakow
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
Hradec Kralove
Slask Wroclaw
Hradec Kralove
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
Pardubice
Slask Wroclaw
Pardubice
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
FK Kosice
Slask Wroclaw
FK Kosice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw
Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok
Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Gornik Zabrze
Slask Wroclaw
Gornik Zabrze
Slask Wroclaw
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Slask Wroclaw
Zaglebie Lubin
Slask Wroclaw
Zaglebie Lubin
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 0 | 6 |
Khách vs Top 9 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
3 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
23 Tổng số mất bàn 14
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 1 | 3 | 4 | 1 | 4 | 12.2 | 4.0 |
10 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 10.0 | 6.0 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 6 | 1 | 2 | 4 | 0 | 5 | 12.2 | 3.4 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Znicz Pruszkow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Gornik Leczna
Znicz Pruszkow
|
14 Ngày |
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Puszcza Niepolomice
|
21 Ngày |
POL D1
|
Polonia Bytom
Znicz Pruszkow
|
28 Ngày |
Slask Wroclaw |
||
---|---|---|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Stal Mielec
|
14 Ngày |
POL D1
|
Slask Wroclaw
Gornik Leczna
|
21 Ngày |
POL D1
|
LKS Lodz
Slask Wroclaw
|
28 Ngày |