Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 13 | 27% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | 7 | 60% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -9 | 12 | 15 | 27% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | 15 | 27% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 16 | 17% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 9 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% | |
Tất cả | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | 18 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 15 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POL D1
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
01 | 01 | 03 | 03 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
POL Cup
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2.5
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
POL D1
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
LKS Lodz
Pogon Grodzisk Mazowiecki
LKS Lodz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POL Cup
|
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
|
2.5/3
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
POL D1
|
Odra Opole
LKS Lodz
Odra Opole
LKS Lodz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Miedz Legnica
LKS Lodz
Miedz Legnica
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
LKS Lodz
Stal Mielec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Wisla Krakow
LKS Lodz
Wisla Krakow
LKS Lodz
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Radomiak Radom
LKS Lodz
Radomiak Radom
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Rzeszow
LKS Lodz
Stal Rzeszow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
GKS Tychy
Pogon Siedlce
GKS Tychy
Pogon Siedlce
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL Cup
|
Zawisza Bydgoszcz
GKS Tychy
Zawisza Bydgoszcz
GKS Tychy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Polonia Bytom
GKS Tychy
Polonia Bytom
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Piast Gliwice
GKS Tychy
Piast Gliwice
GKS Tychy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
GKS Tychy
Slask Wroclaw
GKS Tychy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
Stal Mielec
GKS Tychy
Stal Mielec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Puszcza Niepolomice
GKS Tychy
Puszcza Niepolomice
GKS Tychy
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Gornik Leczna
GKS Tychy
Gornik Leczna
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Odra Opole
GKS Tychy
Odra Opole
GKS Tychy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
Wisla Krakow
GKS Tychy
Wisla Krakow
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
GKS Tychy
Polonia Warszawa
GKS Tychy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
LKS Goczalkowice Zdroj
GKS Tychy
LKS Goczalkowice Zdroj
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Miedz Legnica
GKS Tychy
Miedz Legnica
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
GKS Jastrzebie
GKS Tychy
GKS Jastrzebie
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy
Ironi Tiberias
GKS Tychy
Ironi Tiberias
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy
Brno
GKS Tychy
Brno
|
04 | 2 8 | 04 | 2 8 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
Polonia Bytom
GKS Tychy
Polonia Bytom
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
GKS Tychy
Lechia Gdansk
GKS Tychy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
GKS Tychy(N)
Arka Gdynia
GKS Tychy(N)
Arka Gdynia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
17 Tổng số mất bàn 20
-
1.7 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 1 | 3 | 4 | 1 | 4 | 12.2 | 4.0 |
10 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 10.0 | 6.0 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 6 | 1 | 2 | 4 | 0 | 5 | 12.2 | 3.4 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
LKS Lodz |
||
---|---|---|
POL D1
|
Stal Rzeszow
LKS Lodz
|
13 Ngày |
POL D1
|
Pogon Siedlce
LKS Lodz
|
20 Ngày |
POL D1
|
LKS Lodz
Slask Wroclaw
|
27 Ngày |
GKS Tychy |
||
---|---|---|
POL D1
|
GKS Tychy
KS Wieczysta Krakow
|
13 Ngày |
POL D1
|
GKS Tychy
Chrobry Glogow
|
20 Ngày |
POL D1
|
Ruch Chorzow
GKS Tychy
|
27 Ngày |