Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% | |
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 6 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Hibernian FC
Hearts(N)
Hibernian FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Hibernian FC
Hearts(N)
Hibernian FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
Hearts
Falkirk
Hearts
Falkirk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Hearts
Glasgow Rangers
Hearts
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Livingston
Hearts
Livingston
Hearts
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
Hearts
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
St. Mirren
Hearts
St. Mirren
Hearts
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Dundee United
Hearts
Dundee United
Hearts
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Aberdeen
Hearts
Aberdeen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hearts
Sunderland
Hearts
Sunderland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO LC
|
Hearts
Dumbarton
Hearts
Dumbarton
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO LC
|
Stirling Albion
Hearts
Stirling Albion
Hearts
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SCO LC
|
Hamilton FC
Hearts
Hamilton FC
Hearts
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
Hearts
Dunfermline
Hearts
Dunfermline
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hearts(N)
Crawley Town
Hearts(N)
Crawley Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Hearts
Kilmarnock
Hearts
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
St. Johnstone
Hearts
St. Johnstone
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
Ross County
Hearts
Ross County
Hearts
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Dundee
Hearts
Dundee
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Aberdeen
Hearts(N)
Aberdeen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
Hearts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
Celtic
Hibernian FC
Celtic
Hibernian FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Falkirk
Hibernian FC
Falkirk
Hibernian FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Dundee United
Hibernian FC
Dundee United
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Mirren
Hibernian FC
St. Mirren
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
Hibernian FC
Legia Warszawa
Hibernian FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Hibernian FC
Legia Warszawa
Hibernian FC
Legia Warszawa
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO LC
|
Livingston
Hibernian FC
Livingston
Hibernian FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Hibernian FC
Partizan Belgrade
Hibernian FC
Partizan Belgrade
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Kilmarnock
Hibernian FC
Kilmarnock
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Partizan Belgrade
Hibernian FC
Partizan Belgrade
Hibernian FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Dundee
Hibernian FC
Dundee
Hibernian FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA EL
|
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hibernian FC
Bolton Wanderers
Hibernian FC
Bolton Wanderers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
AFC Bournemouth
Hibernian FC
AFC Bournemouth
Hibernian FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hibernian FC
RW Essen
Hibernian FC
RW Essen
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ajax Amsterdam
Hibernian FC
Ajax Amsterdam
Hibernian FC
|
51 | 6 3 | 51 | 6 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hibernian FC(N)
MSV Duisburg
Hibernian FC(N)
MSV Duisburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 0 |
Chấn thương
-
2 Frankie KentJoseph Peter Newell -
-
1 Craig GordonAlasana Manneh 8
-
40 Ageu Almeida SantosThody Elie Youan 7
-
- Ryan Fulton
-
12 Christian Dahle Borchgrevink
-
8 Calem Nieuwenhof
-
24 Finlay Pollock
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 15
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.7 | 3.8 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 10.0 | 4.3 |
4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 10.8 | 5.0 |
3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 4.2 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 10.0 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 10.0 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Hearts |
||
---|---|---|
SCO PR
|
Kilmarnock
Hearts
|
14 Ngày |
SCO PR
|
Hearts
Celtic
|
22 Ngày |
SCO PR
|
St. Mirren
Hearts
|
25 Ngày |
Hibernian FC |
||
---|---|---|
SCO PR
|
Hibernian FC
Livingston
|
14 Ngày |
SCO PR
|
Aberdeen
Hibernian FC
|
22 Ngày |
SCO PR
|
Hibernian FC
Glasgow Rangers
|
25 Ngày |