Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 3 | 1 | 26 | 30 | 2 | 69% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | 4 | 57% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 16 | 2 | 83% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% | |
Tất cả | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 | 4 | 54% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | 4 | 43% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | 9 | 46% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 15 | 14% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 3 | 83% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 13 | 3 | 5 | 5 | 1 | 14 | 11 | 23% |
Chủ | 7 | 0 | 3 | 4 | -4 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
|
03 | 03 | 23 | 23 |
-2.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
|
12 | 12 | 24 | 24 |
-1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Pachuca
Alajuelense (W)
Nữ Pachuca
Alajuelense (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
|
4/4.5
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Cruz Azul (W)
Nữ Pachuca
Cruz Azul (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
3.5
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3.5/4
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 09 | 03 | 09 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
UNAM Pumas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 2 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
5 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 18
-
3.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 0 | 3 | 5 | 0 | 4 | 9.0 | 3.9 |
12 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 4.2 |
11 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.1 |
10 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 5.0 |
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 12.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.6 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Pachuca |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Pachuca
|
5 Ngày |
CNCF WCC
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Pachuca
|
10 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
|
14 Ngày |
Nữ Saint Louis Athletica |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
7 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
|
27 Ngày |