Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 2 | 10 | -28 | 5 | 17 | 8% |
Chủ | 6 | 0 | 0 | 6 | -21 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | 17% | |
Tất cả | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | 12 | 23% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 16 | 17% |
Khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | 10 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 32 | 1 | 77% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 27 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | 4 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 16 | 83% | |
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 33 | 1 | 77% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 22 | 1 | 88% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 7 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
2.5
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3/3.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
20 | 20 | 41 | 41 |
3
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
3
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-2
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Puebla (W)
Queretaro (W)
Puebla (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Leon (W)
Puebla (W)
Leon (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
Club America (W)
Puebla (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Puebla (W)
Atlas (W)
Puebla (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Puebla (W)
Juarez FC (W)
Puebla (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 15 | 14 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Toluca (W)
Puebla (W)
Toluca (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
Club America (W)
Puebla (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Tijuana Nữ
Puebla (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
T
|
3.5
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Tigres
Queretaro (W)
Nữ Tigres
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
T
|
7
3
X
H
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Top 9 |
5 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
5 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 41
-
0.4 Trung bình ghi bàn 4.1
-
24 Tổng số mất bàn 6
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
10% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 0 | 3 | 5 | 0 | 4 | 9.0 | 3.9 |
12 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 4.2 |
11 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.1 |
10 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 5.0 |
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 12.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.6 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Puebla (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
|
7 Ngày |
Mex MFW
|
Puebla (W)
Tijuana Nữ
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Toluca (W)
Puebla (W)
|
26 Ngày |
Nữ Tigres |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
|
27 Ngày |