Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 18 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LC
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
40 | 40 | 60 | 60 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
13 | 13 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Leeds United
Wolves
Leeds United
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Wolves
Newcastle United
Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Wolves
West Ham United
Wolves
West Ham United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Wolves
AFC Bournemouth
Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Manchester City
Wolves
Manchester City
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wolves
Celta Vigo
Wolves
Celta Vigo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Girona
Wolves
Girona
Wolves
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Wolves(N)
Lens
Wolves(N)
Lens
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Stoke City
Wolves
Stoke City
Wolves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Wolves
Crystal Palace
Wolves
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester City
Wolves
Manchester City
Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Leicester City
Wolves
Leicester City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Wolves
Manchester United
Wolves
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Wolves
Ipswich
Wolves
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Barnsley
Brighton Hove Albion
Barnsley
Brighton Hove Albion
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Brighton Hove Albion
AFC Bournemouth
Brighton Hove Albion
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LC
|
Oxford United
Brighton Hove Albion
Oxford United
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Brighton Hove Albion
Everton
Brighton Hove Albion
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Wolfsburg
Brighton Hove Albion(N)
Wolfsburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Wolfsburg
Brighton Hove Albion
Wolfsburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Liverpool
Brighton Hove Albion
Liverpool
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Newcastle United
Brighton Hove Albion
Newcastle United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
West Ham United
Brighton Hove Albion
West Ham United
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Brighton Hove Albion
Brentford
Brighton Hove Albion
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Leicester City
Brighton Hove Albion
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 10 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 10 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jarred Gillett |
Điều khiển Wolves | 3 T 1 H 3 B |
Điều khiển Brighton Hove Albion | 5 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
-
26 Ki-Jana HoeverAdam Webster 4
-
Solomon March -
-
Jack Hinshelwood 13
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 25
-
1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 5 | 7 | 0 | 3 | 11.6 | 5.0 |
5 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 | 10.2 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 3.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 9.0 | 3.7 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8.5 | 3.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Wolves |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Sunderland
Wolves
|
13 Ngày |
ENG PR
|
Wolves
Burnley
|
21 Ngày |
ENG LC
|
Wolves
Chelsea FC
|
24 Ngày |
Brighton Hove Albion |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Newcastle United
|
13 Ngày |
ENG PR
|
Manchester United
Brighton Hove Albion
|
20 Ngày |
ENG LC
|
Arsenal
Brighton Hove Albion
|
24 Ngày |