Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 16 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 18 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 15 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LC
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
11 | 11 | 52 | 52 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LC
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
|
ENG LC
|
Burnley
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Feyenoord Rotterdam
Aston Villa
Feyenoord Rotterdam
Aston Villa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Aston Villa
Bologna
Aston Villa
Bologna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Sunderland
Aston Villa
Sunderland
Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Aston Villa
Everton
Aston Villa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Crystal Palace
Aston Villa
Crystal Palace
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Newcastle United
Aston Villa
Newcastle United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Villarreal
Aston Villa
Villarreal
Aston Villa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marseille
Aston Villa
Marseille
Aston Villa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Aston Villa(N)
AS Roma
Aston Villa(N)
AS Roma
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Florida Cup
|
Nashville
Aston Villa
Nashville
Aston Villa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Florida Cup
|
St. Louis City
Aston Villa
St. Louis City
Aston Villa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Eintracht Frankfurt(N)
Aston Villa
Eintracht Frankfurt(N)
Aston Villa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hansa Rostock
Aston Villa
Hansa Rostock
Aston Villa
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Walsall
Aston Villa
Walsall
Aston Villa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Aston Villa
Manchester United
Aston Villa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Aston Villa
AFC Bournemouth
Aston Villa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Burnley
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Nottingham Forest
Burnley
Nottingham Forest
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Burnley
Liverpool
Burnley
Liverpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Burnley
Manchester United
Burnley
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LC
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Burnley
Tottenham Hotspur
Burnley
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burnley
Lazio
Burnley
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Burnley
Warrington Rylands
Burnley
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Huddersfield Town
Burnley
Huddersfield Town
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Burnley
Shrewsbury Town
Burnley
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Burnley
Watford
Burnley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Norwich City
Burnley
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Burnley
Derby County
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
Coventry
Burnley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 10 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Aston Villa | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Burnley | 4 T 3 H 0 B |
10 trận gần đây | 62.5% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1.9 |
Chấn thương
-
8 Youri TielemansZeki Amdouni 25
-
24 Amadou OnanaLouis Beyer 36
-
5 Tyrone MingsJacob Bruun Larsen 7
-
7 John McGinnConnor Roberts 14
-
- Ross Barkley
-
16 Andres Garcia
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 5 | 7 | 0 | 3 | 11.6 | 5.0 |
5 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 | 10.2 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 3.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 9.0 | 3.7 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8.5 | 3.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Aston Villa |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Aston Villa
|
14 Ngày |
UEFA EL
|
Go Ahead Eagles
Aston Villa
|
18 Ngày |
ENG PR
|
Aston Villa
Manchester City
|
21 Ngày |
Burnley |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Burnley
Leeds United
|
13 Ngày |
ENG PR
|
Wolves
Burnley
|
21 Ngày |
ENG PR
|
Burnley
Arsenal
|
27 Ngày |