Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | 3 | 60% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% | |
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | 2 | 60% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 10 | 2 | 7 | 1 | 2 | 13 | 5 | 20% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 4 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
22 | 22 | 42 | 42 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Qarabag
FC Copenhagen
Qarabag
FC Copenhagen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Sonderjyske
FC Copenhagen
Sonderjyske
FC Copenhagen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DAN Cup
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Silkeborg IF
FC Copenhagen
Silkeborg IF
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Bayer Leverkusen
FC Copenhagen
Bayer Leverkusen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Basel
FC Copenhagen
Basel
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Odense BK
FC Copenhagen
Odense BK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Basel
FC Copenhagen
Basel
FC Copenhagen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Fredericia
FC Copenhagen
Fredericia
FC Copenhagen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Vejle
FC Copenhagen
Vejle
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Hamburger
FC Copenhagen
Hamburger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Nottingham Forest
Midtjylland
Nottingham Forest
Midtjylland
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Sturm Graz
Midtjylland
Sturm Graz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Viborg
Midtjylland
Viborg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DAN Cup
|
Aalborg BK
Midtjylland
Aalborg BK
Midtjylland
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
Midtjylland
FC Nordsjaelland
Midtjylland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vejle
Midtjylland
Vejle
Midtjylland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
3
H
|
DEN SASL
|
Brondby
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
KuPS
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Silkeborg IF
Midtjylland
Silkeborg IF
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
KuPS
Midtjylland
KuPS
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Vejle
Midtjylland
Vejle
Midtjylland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Fredrikstad
Midtjylland
Fredrikstad
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Fredericia
Midtjylland
Fredericia
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Fredrikstad
Midtjylland
Fredrikstad
Midtjylland
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
Midtjylland
Aarhus AGF
Midtjylland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Sonderjyske
Midtjylland
Sonderjyske
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Odense BK
Midtjylland
Odense BK
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jakob A Sundberg |
Điều khiển FC Copenhagen | 7 T 2 H 1 B |
Điều khiển Midtjylland | 5 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
-
14 Andreas CorneliusOvie Ejeheri 25
-
13 Rodrigo Huescas
-
- Oliver Hojer
-
29 Jonathan Moalem
-
8 Magnus Mattsson
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 0%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 6.8 | 3.8 |
9 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.5 |
8 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.8 | 4.7 |
7 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 1 | 7.7 | 3.0 |
6 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9.8 | 3.8 |
5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.3 | 4.3 |
3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 2.3 |
2 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.7 | 2.7 |
1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 8.7 | 2.3 |
3 trận sắp tới
FC Copenhagen |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
FC Copenhagen
|
12 Ngày |
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Borussia Dortmund
|
16 Ngày |
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Viborg
|
21 Ngày |
Midtjylland |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Midtjylland
Vejle
|
14 Ngày |
UEFA EL
|
Maccabi Tel Aviv
Midtjylland
|
18 Ngày |
DEN SASL
|
Fredericia
Midtjylland
|
21 Ngày |