Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | 17 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 16 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 11 | 2 | 1 | 8 | -5 | 7 | 16 | 18% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 | 18 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX IL
|
Puebla
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
Queretaro FC
Puebla
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Queretaro FC
Tigres UANL
Queretaro FC
Tigres UANL
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Cruz Azul
Queretaro FC
Cruz Azul
Queretaro FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Pachuca
Queretaro FC
Pachuca
Queretaro FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Monterrey
Queretaro FC
Monterrey
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Club Leon
Queretaro FC
Club Leon
Queretaro FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Atletico San Luis
Queretaro FC
Atletico San Luis
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Atlas
Queretaro FC
Atlas
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Club America
Queretaro FC
Club America
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NCAL Cup
|
Real Salt Lake
Queretaro FC
Real Salt Lake
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Portland Timbers
Queretaro FC
Portland Timbers
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Minnesota United FC
Queretaro FC
Minnesota United FC
Queretaro FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Pumas UNAM
Queretaro FC
Pumas UNAM
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Necaxa
Queretaro FC
Necaxa
Queretaro FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Club Tijuana
Queretaro FC
Club Tijuana
Queretaro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
FC Juarez
Queretaro FC
FC Juarez
Queretaro FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Atlas
Queretaro FC
Atlas
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D1
|
Santos Laguna
Queretaro FC
Santos Laguna
Queretaro FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Club Leon
Queretaro FC
Club Leon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
MEX D1
|
Necaxa
Queretaro FC
Necaxa
Queretaro FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Queretaro FC
Mazatlan FC
Queretaro FC
Mazatlan FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Pachuca
Puebla
Pachuca
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Necaxa
Puebla
Necaxa
Puebla
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Toluca
Puebla
Toluca
Puebla
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Puebla
Monterrey
Puebla
Monterrey
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Puebla
Pumas UNAM
Puebla
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Puebla
Seattle Sounders
Puebla
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Atletico San Luis
Puebla
Atletico San Luis
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Tigres UANL
Puebla
Tigres UANL
Puebla
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NCAL Cup
|
Montreal Impact
Puebla
Montreal Impact
Puebla
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Columbus Crew
Puebla
Columbus Crew
Puebla
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
New York City FC
Puebla
New York City FC
Puebla
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Santos Laguna
Puebla
Santos Laguna
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Atlas
Puebla
Atlas
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Club America
Puebla
Club America
Puebla
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Puebla
Necaxa
Puebla
Necaxa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D1
|
Club Leon
Puebla
Club Leon
Puebla
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Tigres UANL
Puebla
Tigres UANL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Vicente Jassiel Reynoso Arce |
Điều khiển Queretaro FC | 1 T 1 H 2 B |
Điều khiển Puebla | 1 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 66.67% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 8.3 | 4.8 |
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.0 | 4.7 |
9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 3.8 |
8 | 1 | 0 | 8 | 4 | 0 | 5 | 9.0 | 5.2 |
7 | 5 | 1 | 3 | 5 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
6 | 6 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 9.4 | 5.8 |
5 | 1 | 0 | 8 | 5 | 0 | 4 | 10.0 | 5.8 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 1 | 4 | 10.3 | 5.2 |
3 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 6.0 |
2 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 8.2 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Queretaro FC |
||
---|---|---|
MEX D1
|
Toluca
Queretaro FC
|
14 Ngày |
MEX D1
|
Queretaro FC
Chivas Guadalajara
|
18 Ngày |
MEX D1
|
Santos Laguna
Queretaro FC
|
22 Ngày |
Puebla |
||
---|---|---|
MEX D1
|
Puebla
Club Tijuana
|
13 Ngày |
MEX D1
|
Club America
Puebla
|
17 Ngày |
MEX D1
|
FC Juarez
Puebla
|
20 Ngày |