



1
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -14 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | 12 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 9 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | 4 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 12 | 3 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 40 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WJLC
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5
B
|
3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5/1
B
|
3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
3/3.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
2
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
|
04 | 14 | 04 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
|
00 | 33 | 00 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5
X
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata(N)
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata(N)
Nữ Vegalta Sendai
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 60%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 7.8 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 10.2 | 0.8 |
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 1.0 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 0.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 0.2 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 7.8 | 0.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9.2 | 0.7 |
1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Sayama FC |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
9 Ngày |
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
14 Ngày |
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
|
29 Ngày |
Nữ Vegalta Sendai |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
9 Ngày |
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
|
14 Ngày |
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
29 Ngày |