



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 26 | 3 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 6 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | 1 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | 4 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 21 | 17 | 1 | 71% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | 9 | 60% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 18 | 100% | |
Tất cả | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | 4 | 58% |
Chủ | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | 1 | 86% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
|
31 | 31 | 42 | 42 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
|
40 | 40 | 50 | 50 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
|
00 | 00 | 35 | 35 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Brechin City
Fraserburgh
Brechin City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Lochee United
Brechin City
Lochee United
Brechin City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Forres Mechanics
Brechin City
Forres Mechanics
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
|
3.5/4
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Huntly
Brechin City
Huntly
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Formartine United
Brechin City
Formartine United
Brechin City
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Clachnacuddin
Brechin City
Clachnacuddin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Deveronvale
Brechin City
Deveronvale
Brechin City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO HL
|
Brechin City
Buckie Thistle FC
Brechin City
Buckie Thistle FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Brechin City
Banks o Dee
Brechin City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Rothes
Brechin City
Rothes
Brechin City
|
14 | 18 | 14 | 18 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Keith
Brechin City
Keith
Brechin City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Lossiemouth FC
Brechin City
Lossiemouth FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Cove Rangers
Brechin City
Cove Rangers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Spartans
Brechin City
Spartans
Brechin City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Queen's Park
Brechin City
Queen's Park
Brechin City
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Falkirk
Brechin City
Falkirk
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Brechin City
Dundee
Brechin City
Dundee
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Brechin City
Dundee United
Brechin City
Dundee United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Lossiemouth FC
Brechin City
Lossiemouth FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Nairn County
Brechin City
Nairn County
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Brora Rangers
Fraserburgh
Brora Rangers
Fraserburgh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Strathspey Thistle
Fraserburgh
Strathspey Thistle
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Fraserburgh
Keith
Fraserburgh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Lossiemouth FC
Fraserburgh
Lossiemouth FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
SCO HL
|
Turriff United
Fraserburgh
Turriff United
Fraserburgh
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Nairn County
Fraserburgh
Nairn County
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Wick Academy FC
Fraserburgh
Wick Academy FC
Fraserburgh
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Inverurie Loco Works
Fraserburgh
Inverurie Loco Works
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Rothes
Fraserburgh
Rothes
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Fraserburgh
Forres Mechanics
Fraserburgh
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Brora Rangers
Fraserburgh
Brora Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Fraserburgh
Huntly
Fraserburgh
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Formartine United
Fraserburgh
Formartine United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Fraserburgh
Hermes Berth
Fraserburgh
Hermes Berth
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Fraserburgh
Peterhead
Fraserburgh
Peterhead
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Elgin
Fraserburgh
Elgin
Fraserburgh
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SRC
|
Brora Rangers
Fraserburgh
Brora Rangers
Fraserburgh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Huntly
Fraserburgh
Huntly
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Fraserburgh
Huntly
Fraserburgh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Fraserburgh
Banks o Dee
Fraserburgh
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
7 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 30
-
3.1 Trung bình ghi bàn 3
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 1.7 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 2.0 |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.2 | 0.4 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 1.2 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.4 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.2 |
5 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 7.0 | 1.7 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Brechin City |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Brechin City
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Brechin City
Wick Academy FC
|
14 Ngày |
SCOFAC
|
Brechin City
Dundonald
|
21 Ngày |
Fraserburgh |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Banks o Dee
Fraserburgh
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Fraserburgh
Buckie Thistle FC
|
14 Ngày |
SCOFAC
|
Banks o Dee
Fraserburgh
|
21 Ngày |