Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colombia U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Na Uy U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | Nigeria U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4 | U20 Ả Rập Xê Út | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Nigeria U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Nigeria U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Ả Rập Xê Út
Mexico U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Chi Lê(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út
Iraq U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Qatar U20
U20 Ả Rập Xê Út
Qatar U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Kuwait U20
U20 Ả Rập Xê Út
Kuwait U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
U20 Ả Rập Xê Út
ADH Brasil
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Venezuela
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Venezuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Mauritania U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Mauritania U20
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
COTIF
|
Alboraya U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Alboraya U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
Na Uy U20
Colombia U20(N)
Na Uy U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Na Uy U20(N)
Nigeria U20
Na Uy U20(N)
Nigeria U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20
Na Uy U20
Mỹ U20
Na Uy U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ukraine U20(N)
Na Uy U20
Ukraine U20(N)
Na Uy U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20(N)
Na Uy U20
Uzbekistan U20(N)
Na Uy U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Na Uy U20
U20 Chi Lê
Na Uy U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EL U20
|
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Na Uy U20
U20 Séc
Na Uy U20
U20 Séc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bỉ U20
Na Uy U20
Bỉ U20
Na Uy U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức U20
Na Uy U20
Đức U20
Na Uy U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Na Uy U20
U20 Séc
Na Uy U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ba Lan U20
Na Uy U20
Ba Lan U20
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%