Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 |
2 | Nam Phi U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
3 | Pháp U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
4 | New Caledonia U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Nam Phi U20(N)
New Caledonia U20
Nam Phi U20(N)
New Caledonia U20
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
FIFAWYC
|
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF CoC20
|
Nam Phi U20(N)
Malawi U20
Nam Phi U20(N)
Malawi U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CAF CoC20
|
Nam Phi U20(N)
Angola U20
Nam Phi U20(N)
Angola U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF CoC20
|
Nam Phi U20
Eswatini U20
Nam Phi U20
Eswatini U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF CoC20
|
Nam Phi U20
Botswana U20
Nam Phi U20
Botswana U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CAF CoC20
|
Nam Phi U20
Zambia U20
Nam Phi U20
Zambia U20
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Morocco U20
Nam Phi U20
Morocco U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Nam Phi U20(N)
Nigeria U20
Nam Phi U20(N)
Nigeria U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Democratic Rep Congo U20
Nam Phi U20
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Zambia U20
Nam Phi U20
Zambia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF U20
|
Sierra Leone U20
Nam Phi U20
Sierra Leone U20
Nam Phi U20
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Tanzania U20
Nam Phi U20
Tanzania U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF U20
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF YCQ
|
Nam Phi U20
Zambia U20
Nam Phi U20
Zambia U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CAF YCQ
|
Angola U20
Nam Phi U20
Angola U20
Nam Phi U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CAF YCQ
|
Comoros U20
Nam Phi U20
Comoros U20
Nam Phi U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Nam Phi U20(N)
Lesotho U20
Nam Phi U20(N)
Lesotho U20
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CAF YCQ
|
Nam Phi U20
Malawi U20
Nam Phi U20
Malawi U20
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF CoC20
|
Nam Phi U20
Angola U20
Nam Phi U20
Angola U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
New Caledonia U20
Mỹ U20(N)
New Caledonia U20
|
70 | 9 1 | 70 | 9 1 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
Mỹ U20
Colombia U20
Mỹ U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20
Na Uy U20
Mỹ U20
Na Uy U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Mexico U20
Mỹ U20(N)
Mexico U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Nashville(N)
Mỹ U20
Nashville(N)
Mỹ U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20
Panama U20
Mỹ U20
Panama U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20(N)
Guatemala U20
Mỹ U20(N)
Guatemala U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20(N)
U20 Costa Rica
Mỹ U20(N)
U20 Costa Rica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba
Mỹ U20
U20 Cuba
Mỹ U20
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20
U20 Jamaica
Mỹ U20
U20 Jamaica
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
T
T
|
2.5/3
T
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Uruguay U20
Mỹ U20(N)
Uruguay U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 23
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
5 Tổng số mất bàn 8
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%